English Homophones
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english homophones'
Homophones #1
Hoàn thành câu
Common homophones
Hoàn thành câu
Homophones
Ô chữ
Homophones
Tìm đáp án phù hợp
Entry 3 Homophones
Nối từ
Homophones
Tìm đáp án phù hợp
1. FACT or OPINION?
Sắp xếp nhóm
money match up
Nối từ
Describing People
Gắn nhãn sơ đồ
Relative Clauses
Đố vui
Conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past simple and past continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
ENGLISH FURNITURE
Chương trình đố vui
How Much/How Many
Sắp xếp nhóm
Compare and Contrast Transitions
Sắp xếp nhóm
Means of transport
Nối từ
Report writing
Đố vui
School subjects anagram
Đảo chữ
Alphabet
Phục hồi trật tự
Organisational Features
Gắn nhãn sơ đồ
Gerund or Infinitive
Đố vui
One minute talk
Vòng quay ngẫu nhiên
Farm animals
Gắn nhãn sơ đồ
2. Fact or Opinion?
Đố vui
phrasal verbs
Nối từ
Alphabetical order
Thứ tự xếp hạng
prepositions quiz 2
Đố vui
OPPOSITES
Đố vui
Voiced or Voiceless?
Sắp xếp nhóm
Clothes
Sắp xếp nhóm
Phase two phonics flip tiles
Tìm đáp án phù hợp
PASSIVE VOICE
Đố vui
Irregular verbs MOVERS
Mở hộp
Parts of speech
Sắp xếp nhóm
FOOD - Fruits and Vegetables
Hangman (Treo cổ)
Present Simple / Present Continuous EF Pre-intermediate
Vòng quay ngẫu nhiên
Collocations
Nối từ
Simple tenses, Time expressions
Vòng quay ngẫu nhiên
Punctuation Game
Chương trình đố vui
Parts of the body
Nối từ
Do or Make?
Sắp xếp nhóm
ALPHABET WHEEL
Vòng quay ngẫu nhiên
Jobs FF1 Unit 4 (full+audio)
Khớp cặp
Simple tenses
Sắp xếp nhóm
Shops and services Elem ESL
Đố vui
Missing verb (was/were/wasn't /weren't)
Vòng quay ngẫu nhiên
Alphabet
Lật quân cờ
Prepositions
Đố vui
Introduction
Vòng quay ngẫu nhiên
Prepositions and places in town
Gắn nhãn sơ đồ
Label the email template
Gắn nhãn sơ đồ
Prepositions of time (3)
Đố vui
Daily activities- daily routines
Tìm đáp án phù hợp
FF4 - quiz
Đố vui
Cards Past Simple Wh- questions (you)
Thẻ bài ngẫu nhiên