English Technology
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english technology'
Technology
Khớp cặp
Devices
Nối từ
A few questions about technology
Vòng quay ngẫu nhiên
Phrasal verbs -technology
Mê cung truy đuổi
Match!
Khớp cặp
all food containers match
Tìm đáp án phù hợp
Cooking Methods
Chương trình đố vui
Ways of Cooking
Gắn nhãn sơ đồ
Technology
Vòng quay ngẫu nhiên
Using technology GG2
Tìm đáp án phù hợp
Wordsearch carpentry
Tìm từ
Missing verb (was/were/wasn't /weren't)
Vòng quay ngẫu nhiên
English Clothes
Gắn nhãn sơ đồ
Technology
Tìm từ
grown, reared, caught
Sắp xếp nhóm
Kitchen Safety Starter
Gắn nhãn sơ đồ
Numbers 1-10 English
Gắn nhãn sơ đồ
Food Labels
Nối từ
Seasonal Foods (Fruits & Vegetables)
Sắp xếp nhóm
Types of Seafood (GCSE Food and Nutrition)
Sắp xếp nhóm
Foods from the eatwell guide
Tìm từ
Foods Around The World Country Picker!
Vòng quay ngẫu nhiên
Types of vegetables
Sắp xếp nhóm
Vitamins
Nối từ
Technology & Inventions
Mở hộp
Food sources
Sắp xếp nhóm
Which group does it belong to?
Sắp xếp nhóm
Staple Foods Lesson
Vòng quay ngẫu nhiên
Cooking Methods sorting activity
Khớp cặp
Nutrients & their function
Nối từ
Food Poisoning
Đố vui
Food Provenance - cultural dishes
Khớp cặp
English quiz
Đố vui
Cards Past Simple Wh- questions (you)
Thẻ bài ngẫu nhiên
2. Fact or Opinion?
Đố vui
Relative Clauses Quiz
Đố vui
Controversial Discussion Topics - Part I
Vòng quay ngẫu nhiên
Relative Clauses
Đố vui
Speaking Warm Up
Vòng quay ngẫu nhiên
Relative Clauses Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Relative Clauses Unjumble
Phục hồi trật tự
Speaking about Future (Going to or Will)
Vòng quay ngẫu nhiên
Have got/has got
Đố vui
Present Simple & Continuous Speaking Practice
Vòng quay ngẫu nhiên
Indefinite pronouns Quiz
Đố vui
WARMER QUESTIONS A1+/A2
Vòng quay ngẫu nhiên
English Language
Vòng quay ngẫu nhiên
Farm to Fork Quiz
Đố vui
la Technologie / "Je" form
Nối từ