English Time
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english time'
Simple tenses, Time expressions
Vòng quay ngẫu nhiên
Prepositions of time (3)
Đố vui
Quarter past and quarter to - Find the Match
Tìm đáp án phù hợp
Prepositions of time
Nổ bóng bay
Prepositions of time
Đố vui
No time for crime
Hangman (Treo cổ)
Word order - sentence structure 2
Phục hồi trật tự
Go getter 2_Warm up + revision (name 5)
Vòng quay ngẫu nhiên
Technology
Khớp cặp
Verb " to be"
Đố vui
Put these words in alphabetical order
Phục hồi trật tự
10 Random Icebreaker/Warm-Up Questions 2021
Vòng quay ngẫu nhiên
State verbs (ESOL)
Đố vui
Spotlight 4_Comparatives
Đố vui
Three little pigs
Gắn nhãn sơ đồ
Elementary Text
Hoàn thành câu
B2 Speaking Part 1 questions - Random cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present perfect: for, since
Đố vui
Adjective opposite
Vòng quay ngẫu nhiên
FAMILY
Đúng hay sai
Possesive adjectives/pronouns
Phục hồi trật tự
Adverbs of frequency
Đố vui
Dictionary Quiz
Chương trình đố vui
Idiom Meanings Part One
Nối từ
Nouns, Verbs and Adjectives
Sắp xếp nhóm
Adjectives
Khớp cặp
On in under phrases for kids
Nối từ
Homophones
Ô chữ
School subjects
Tìm đáp án phù hợp
Irregular Verbs Part 1 Pre-intermediate
Tìm đáp án phù hợp
CBE BOW OTL Engels The clock
Đố vui
Present Simple / Present Continuous EF Pre-intermediate
Vòng quay ngẫu nhiên
Do or Make?
Sắp xếp nhóm
Shops and services Elem ESL
Đố vui
Jobs FF1 Unit 4 (full+audio)
Khớp cặp
Parts of the body
Nối từ
ALPHABET WHEEL
Vòng quay ngẫu nhiên
Collocations
Nối từ
Punctuation Game
Chương trình đố vui
Simple tenses
Sắp xếp nhóm
Missing verb (was/were/wasn't /weren't)
Vòng quay ngẫu nhiên
Furniture & Rooms
Khớp cặp
adjectives
Đố vui
present continuous & simple
Đố vui
Irregular Past Tense
Hangman (Treo cổ)
Language Features
Tìm từ
Speaking Topics
Vòng quay ngẫu nhiên
Discussions for Speaking and Listening
Sắp xếp nhóm
Clothes 1
Sắp xếp nhóm
Present Simple
Đố vui
Cards Past Simple Wh- questions (you)
Thẻ bài ngẫu nhiên
UNCOUNTABLE AND COUNTABLE NOUNS
Sắp xếp nhóm
oa - oe - ow - oe
Nối từ
Phase 2 phonics intial sounds set 1 to 3
Vòng quay ngẫu nhiên
Indefinite article - "a" or "an"
Sắp xếp nhóm
Countable/uncountable
Sắp xếp nhóm