Cộng đồng

English Vocabulary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english vocabulary'

Go Getter 1. Unit 4.3 Possessive adjectives
Go Getter 1. Unit 4.3 Possessive adjectives Đố vui
Synonym Match - 01
Synonym Match - 01 Khớp cặp
B2 Prepare Taboo Irregular Verbs
B2 Prepare Taboo Irregular Verbs Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Opinions
Opinions Sắp xếp nhóm
bởi
Similar Words
Similar Words Nối từ
bởi
adverbs-collocations-01
adverbs-collocations-01 Nối từ
Me and My Home
Me and My Home Đố vui
bởi
Synonyms
Synonyms Nối từ
Animal Similes
Animal Similes Nối từ
bởi
Natural Disasters
Natural Disasters Nối từ
bởi
Computer Vocab
Computer Vocab Nối từ
bởi
Camping Equipment
Camping Equipment Gắn nhãn sơ đồ
bởi
The body parts
The body parts Nối từ
bởi
Rhyming words
Rhyming words Nối từ
bởi
Nouns, Verbs, Adjectives and Adverbs
Nouns, Verbs, Adjectives and Adverbs Sắp xếp nhóm
Eating healthy & Staying fit
Eating healthy & Staying fit Mê cung truy đuổi
bởi
Heart
Heart Gắn nhãn sơ đồ
bởi
lower case to CAPITALS
lower case to CAPITALS Nối từ
bởi
Summer holiday vocab
Summer holiday vocab Nối từ
bởi
sport
sport Xem và ghi nhớ
adverbs
adverbs Vòng quay ngẫu nhiên
11 PLUS - Match the word to definition
11 PLUS - Match the word to definition Nối từ
Complete the Simile!
Complete the Simile! Nối từ
bởi
Synonyms - Descriptive words for Setting
Synonyms - Descriptive words for Setting Nối từ
bởi
Memory Game (clothes)
Memory Game (clothes) Khớp cặp
Formal and informal language
Formal and informal language Nối từ
bởi
B2 Informal to Formal Language Match-up
B2 Informal to Formal Language Match-up Nối từ
Parts of body
Parts of body Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Prefix match up
Prefix match up Nối từ
bởi
Business Vocab Builder 54.2 Describing trends
Business Vocab Builder 54.2 Describing trends Nối từ
bởi
Business Vocab Builder 54.1 Describing trends
Business Vocab Builder 54.1 Describing trends Nối từ
bởi
Social Media Logos
Social Media Logos Nối từ
bởi
prefix suffix crossword
prefix suffix crossword Ô chữ
bởi
Time connectives
Time connectives Vòng quay ngẫu nhiên
Noun Sort: Concrete, Abstract, Proper Nouns.
Noun Sort: Concrete, Abstract, Proper Nouns. Sắp xếp nhóm
bởi
Irregular verbs
Irregular verbs Vòng quay ngẫu nhiên
Wh Questions
Wh Questions Đố vui
bởi
Daily routines open the box no words
Daily routines open the box no words Mở hộp
bởi
able and ible definitions
able and ible definitions Nối từ
bởi
Vocabulary Game
Vocabulary Game Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
B2 Linking words Function Sort
B2 Linking words Function Sort Sắp xếp nhóm
Antonyms
Antonyms Nối từ
Conjunctions and Adverbials to Compare and Contrast
Conjunctions and Adverbials to Compare and Contrast Sắp xếp nhóm
bởi
Literary Devices
Literary Devices Nối từ
bởi
Adverb Hangman
Adverb Hangman Hangman (Treo cổ)
bởi
High Frequency Word Sentence Maker
High Frequency Word Sentence Maker Nam châm câu từ
bởi
11 plus - balloon pop
11 plus - balloon pop Nổ bóng bay
Suffix
Suffix Nối từ
bởi
the difference between structure and language
the difference between structure and language Đập chuột chũi
bởi
Rhyming cvc words (phonics phase 2)
Rhyming cvc words (phonics phase 2) Nối từ
Colours Wordsearch
Colours Wordsearch Tìm từ
bởi
11 plus anagram
11 plus anagram Đảo chữ
11 plus - Hangman
11 plus - Hangman Hangman (Treo cổ)
tricky year two common exception words
tricky year two common exception words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Match and name the jobs
Match and name the jobs Khớp cặp
bởi
Nouns and Adjective match Jack and the Beanstalk
Nouns and Adjective match Jack and the Beanstalk Nối từ
CVC 2 Blending with phonemes r, l, d, b, f, h, i, u, a, s, t, m, p, g, o
CVC 2 Blending with phonemes r, l, d, b, f, h, i, u, a, s, t, m, p, g, o Thẻ bài ngẫu nhiên
11+ vocabulary
11+ vocabulary Nối từ
Problem-Solving
Problem-Solving Sắp xếp nhóm
bởi
Multiple choice questions 11 plus words
Multiple choice questions 11 plus words Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?