Cộng đồng

English for speakers of other languages (ESOL)

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'esol'

Present Simple - Missing Verbs
Present Simple - Missing Verbs Hoàn thành câu
Telling the time
Telling the time Nối từ
What if...?
What if...? Mở hộp
bởi
Small Talk
Small Talk Mở hộp
Comparatives - word order
Comparatives - word order Phục hồi trật tự
Tenses - Missing Word (Present Simple)
Tenses - Missing Word (Present Simple) Hoàn thành câu
Describing People - Adjectives
Describing People - Adjectives Sắp xếp nhóm
Personal information question and answer match
Personal information question and answer match Khớp cặp
bởi
Tenses - Missing Word
Tenses - Missing Word Hoàn thành câu
Adjectives - Definition Match
Adjectives - Definition Match Nối từ
Transport and Travel vocab matching
Transport and Travel vocab matching Nối từ
bởi
In, at, on (prepositions of place)
In, at, on (prepositions of place) Sắp xếp nhóm
My neighbourhood
My neighbourhood Tìm đáp án phù hợp
bởi
Conjugation - Present Simple
Conjugation - Present Simple Đố vui
Missing Full Stop, Question Marks, Exclamation Marks
Missing Full Stop, Question Marks, Exclamation Marks Hoàn thành câu
Adjectives and Their Opposites
Adjectives and Their Opposites Nối từ
Travel Vocab
Travel Vocab Nối từ
bởi
Present Simple - Correct / Incorrect
Present Simple - Correct / Incorrect Đố vui
Present continuous
Present continuous Hoàn thành câu
bởi
Present Simple Tense (subject + verb)
Present Simple Tense (subject + verb) Đố vui
Prepositions of movement doggy
Prepositions of movement doggy Gắn nhãn sơ đồ
bởi
present perfect continuous tense
present perfect continuous tense Phục hồi trật tự
bởi
PE Daily routine - which word?
PE Daily routine - which word? Đố vui
bởi
Family members
Family members Tìm đáp án phù hợp
bởi
British money
British money Nối từ
bởi
Relative Clauses Quiz 1
Relative Clauses Quiz 1 Đố vui
bởi
ch and sh words
ch and sh words Sắp xếp nhóm
bởi
Linking words
Linking words Sắp xếp nhóm
bởi
Likes - Dislikes
Likes - Dislikes Đố vui
bởi
Speaking and listening E1
Speaking and listening E1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Clothes
Clothes Đố vui
Present perfect continuous questions
Present perfect continuous questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Multiplayer quiz
Multiplayer quiz Đố vui
bởi
Present Continuous
Present Continuous Hoàn thành câu
bởi
Days of the week
Days of the week Tìm đáp án phù hợp
bởi
Adverbs of Frequency  Timeline
Adverbs of Frequency Timeline Gắn nhãn sơ đồ
Food vocab
Food vocab Nối từ
bởi
Jobs
Jobs Đảo chữ
Past Tense Questions
Past Tense Questions Hoàn thành câu
bởi
Windows desktop
Windows desktop Gắn nhãn sơ đồ
bởi
this that these those
this that these those Đố vui
bởi
Passive voice - present or past?
Passive voice - present or past? Hoàn thành câu
bởi
Present  continuous /simple present
Present continuous /simple present Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Dependent Prepositions
Dependent Prepositions Đố vui
bởi
signs
signs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Question words
Question words Hoàn thành câu
bởi
Ten common irregular verbs NEF 5C
Ten common irregular verbs NEF 5C Nối từ
bởi
Alphabet
Alphabet Thứ tự xếp hạng
bởi
ROOMS
ROOMS Đố vui
bởi
What year is it?
What year is it? Đố vui
bởi
Describing People
Describing People Chương trình đố vui
bởi
Past continuous / past simple - jumbled sentences
Past continuous / past simple - jumbled sentences Phục hồi trật tự
bởi
Present continuous or present simple?
Present continuous or present simple? Hoàn thành câu
bởi
 Restaurant phrases
Restaurant phrases Phục hồi trật tự
bởi
Daily Routine
Daily Routine Hoàn thành câu
bởi
Directions
Directions Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?