Further education
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'fe'
Responsibilities
Sắp xếp nhóm
Health and safety symbols
Tìm đáp án phù hợp
Addition and Subtraction
Nối từ
Electronic Components
Gắn nhãn sơ đồ
Block 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 202 Health and safety
Nối từ
He is/ She is 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Transmission Powers
Gắn nhãn sơ đồ
Questions
Đố vui
H&S Test 1
Đố vui
I am/ it is
Sắp xếp nhóm
Why is health and safety important?
Sắp xếp nhóm
Conductor or Insulator?
Sắp xếp nhóm
Past Simple
Nối từ
SPEAKING WHEEL (random topics)
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Past Verbs
Sắp xếp nhóm
Employee and Employer Responsibilities
Chương trình đố vui
Cutting Terms
Nối từ
A/ an
Sắp xếp nhóm
H&S Test 3
Đố vui
Block 8/1
Nối từ
The Stars
Đố vui
IATA AIRIMP Codes
Khớp cặp
Basic or Fault Protection?
Sắp xếp nhóm
EPS Steering Components
Gắn nhãn sơ đồ
Partnership Working Missing blanks
Hoàn thành câu
Testing Live or Dead?
Sắp xếp nhóm
About Lily
Mở hộp
Shall I...?
Nối từ
Electric Shower Labelling
Gắn nhãn sơ đồ
Words 7.2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Leg muscles
Gắn nhãn sơ đồ
British Values
Mê cung truy đuổi
Cut Roof Development
Gắn nhãn sơ đồ
Continuity of protective conductors
Hoàn thành câu
Fault Types
Nối từ
Trimming out Roofs
Gắn nhãn sơ đồ
Insulation Resistance
Hoàn thành câu
Hair Test Starter
Chương trình đố vui
What do the HSE do?
Chương trình đố vui
Panelled Doors
Gắn nhãn sơ đồ
The Family
Gắn nhãn sơ đồ
Name that Tool
Tìm đáp án phù hợp
Step Construction
Gắn nhãn sơ đồ
The Skin
Gắn nhãn sơ đồ
person centred care pwsc05
Đố vui
Green or not Energy
Sắp xếp nhóm
Skills V Qualities
Nối từ
Comparatives
Phục hồi trật tự
Hello, how are you? 2
Nối từ
Present perfect
Vòng quay ngẫu nhiên
What is a computer?
Đố vui
What is AI?
Đố vui
Online safety match up
Nối từ
Food Hygiene
Đố vui
Principles and Values of the NHS
Sắp xếp nhóm