Cộng đồng

Food technology

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

7.725 kết quả cho 'food technology'

Food Labels
Food Labels Nối từ
bởi
Kitchen Safety Starter
Kitchen Safety Starter Gắn nhãn sơ đồ
grown, reared, caught
grown, reared, caught Sắp xếp nhóm
bởi
Vitamins
Vitamins Nối từ
bởi
Types of Seafood (GCSE Food and Nutrition)
Types of Seafood (GCSE Food and Nutrition) Sắp xếp nhóm
bởi
Types of vegetables
Types of vegetables Sắp xếp nhóm
bởi
Foods Around The World Country Picker!
Foods Around The World Country Picker! Vòng quay ngẫu nhiên
Seasonal Foods (Fruits & Vegetables)
Seasonal Foods (Fruits & Vegetables) Sắp xếp nhóm
bởi
Food sources
Food sources Sắp xếp nhóm
bởi
Nutrition and the Eat Well plate
Nutrition and the Eat Well plate Đố vui
bởi
Food Poisoning
Food Poisoning Đố vui
bởi
Nutrients & their function
Nutrients & their function Nối từ
Cooking Methods sorting activity
Cooking Methods sorting activity Khớp cặp
Staple Foods Lesson
Staple Foods Lesson Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Farm to Fork Quiz
Farm to Fork Quiz Đố vui
bởi
Food and Nutrition
Food and Nutrition Đố vui
bởi
Special Diets
Special Diets Nối từ
bởi
Religion and nutrition
Religion and nutrition Nối từ
bởi
Foods from the eatwell guide
Foods from the eatwell guide Tìm từ
British Food Matching Activity
British Food Matching Activity Nối từ
Hazards and Controls
Hazards and Controls Sắp xếp nhóm
bởi
Fruit types
Fruit types Sắp xếp nhóm
bởi
Protein Sorting activity HBV & LBV
Protein Sorting activity HBV & LBV Sắp xếp nhóm
Health and safety symbols
Health and safety symbols Nối từ
Hospitality & Catering Establishments
Hospitality & Catering Establishments Mở hộp
bởi
Food Groups KS1
Food Groups KS1 Sắp xếp nhóm
Functions of Ingredients - Pastry
Functions of Ingredients - Pastry Nối từ
bởi
Equipment for Savoury Rice
Equipment for Savoury Rice Đập chuột chũi
Butter, Oil, Margarine. Sugar & Syrup Key terms
Butter, Oil, Margarine. Sugar & Syrup Key terms Nối từ
bởi
Chemical Functions of Carbohydrates
Chemical Functions of Carbohydrates Hoàn thành câu
Food Allergens
Food Allergens Tìm từ
bởi
Food Science key terms
Food Science key terms Nối từ
Pastry Products - Name that pastry!
Pastry Products - Name that pastry! Sắp xếp nhóm
bởi
Eat Well Guide SORT
Eat Well Guide SORT Nối từ
bởi
Menu Types
Menu Types Nối từ
bởi
Food Poisoning Key Terms
Food Poisoning Key Terms Nối từ
bởi
HT1 Year 9 Week one
HT1 Year 9 Week one Tìm từ
 Special Diets
Special Diets Nối từ
bởi
Religious Diets
Religious Diets Nối từ
bởi
Food Hygiene and Safety
Food Hygiene and Safety Đố vui
bởi
Food groups and testing
Food groups and testing Đố vui
bởi
all food containers match
all food containers match Tìm đáp án phù hợp
Rice quiz
Rice quiz Đố vui
Potatoes
Potatoes Đố vui
Making Pizza Plenary
Making Pizza Plenary Nối từ
Year 8 Fibre true/false
Year 8 Fibre true/false Đố vui
Bwyd a diod - Geirfa
Bwyd a diod - Geirfa Nối từ
bởi
Smart Materials
Smart Materials Nối từ
bởi
Health and Safety in the Textiles Classroom
Health and Safety in the Textiles Classroom Hoàn thành câu
Object or material?
Object or material? Sắp xếp nhóm
bởi
material properties - easy
material properties - easy Nối từ
bởi
Sustainability - Positive & Negative impacts of Design
Sustainability - Positive & Negative impacts of Design Sắp xếp nhóm
bởi
material properties - harder
material properties - harder Nối từ
bởi
Anatomy of a Grain
Anatomy of a Grain Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Command words
Command words Nối từ
bởi
Vitamins and their chemical names
Vitamins and their chemical names Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?