Cộng đồng

French

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'french'

ALLER 2 AUCHAC
ALLER 2 AUCHAC Đúng hay sai
On se présente!
On se présente! Vòng quay ngẫu nhiên
Nat5 Job Application bullet points
Nat5 Job Application bullet points Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
La Maison - Les Chambres
La Maison - Les Chambres Gắn nhãn sơ đồ
NUMBERS 80 - 99 AUCHAC
NUMBERS 80 - 99 AUCHAC Đúng hay sai
Sports/hobbies/activities
Sports/hobbies/activities Tìm đáp án phù hợp
Joyeux Noel - Christmas Quiz (FR)
Joyeux Noel - Christmas Quiz (FR) Mê cung truy đuổi
bởi
les vacances 1
les vacances 1 Vòng quay ngẫu nhiên
Studio 5.1 verbs in different tenses
Studio 5.1 verbs in different tenses Sắp xếp nhóm
bởi
Passé composé
Passé composé Đập chuột chũi
bởi
Likes and dislikes school subjects.
Likes and dislikes school subjects. Phục hồi trật tự
MON EMPLOI DU TEMPS
MON EMPLOI DU TEMPS Thẻ bài ngẫu nhiên
S1 - Activité 10
S1 - Activité 10 Sắp xếp nhóm
bởi
Matching pairs french colours
Matching pairs french colours Khớp cặp
bởi
French perfect tense
French perfect tense Nối từ
bởi
French months
French months Nối từ
FAIRE
FAIRE Đập chuột chũi
Joyeuses Paques!
Joyeuses Paques! Nối từ
bởi
French numbers 1-20
French numbers 1-20 Đập chuột chũi
bởi
MA ROUTINE AU COLLEGE 1
MA ROUTINE AU COLLEGE 1 Xem và ghi nhớ
DANS MA VILLE
DANS MA VILLE Xem và ghi nhớ
FAIRE
FAIRE Nối từ
French Greetings
French Greetings Nối từ
bởi
MON APPARENCE 1
MON APPARENCE 1 Đúng hay sai
French colours - agreement
French colours - agreement Sắp xếp nhóm
French past tense
French past tense Đập chuột chũi
Holidays verbs and tenses (WVB)
Holidays verbs and tenses (WVB) Sắp xếp nhóm
bởi
Verbs in -er
Verbs in -er Đố vui
Paris activities & opinions
Paris activities & opinions Vòng quay ngẫu nhiên
S1 French numbers 1-20
S1 French numbers 1-20 Nối từ
clothes and colours
clothes and colours Đúng hay sai
Dans ma classe
Dans ma classe Gắn nhãn sơ đồ
bởi
S1 French: pets
S1 French: pets Nối từ
MA ROUTINE AU COLLEGE (2)
MA ROUTINE AU COLLEGE (2) Nổ bóng bay
SUBJECT PRONOUNS
SUBJECT PRONOUNS Nối từ
Time phrases
Time phrases Tìm đáp án phù hợp
NUMBERS 50 - 69 AUCHAC
NUMBERS 50 - 69 AUCHAC Đúng hay sai
Rooms in the house - French
Rooms in the house - French Gắn nhãn sơ đồ
Studio 1 Module 3
Studio 1 Module 3 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
LES DIRECTIONS: VRAI OU FAUX
LES DIRECTIONS: VRAI OU FAUX Đúng hay sai
LES DIRECTIONS PELMANISM
LES DIRECTIONS PELMANISM Khớp cặp
ma chambre
ma chambre Gắn nhãn sơ đồ
bởi
French Prepositions
French Prepositions Nổ bóng bay
personality adjectives
personality adjectives Nối từ
SP French sports
SP French sports Tìm đáp án phù hợp
avoir or être
avoir or être Sắp xếp nhóm
bởi
Negatives + passé composé (holidays)
Negatives + passé composé (holidays) Đúng hay sai
bởi
Primary - Weather revision
Primary - Weather revision Nổ bóng bay
bởi
Job Application N5 French first 2 bulletpoints
Job Application N5 French first 2 bulletpoints Vòng quay ngẫu nhiên
LES VETEMENTS 2
LES VETEMENTS 2 Xem và ghi nhớ
On dine au restaurant (3)
On dine au restaurant (3) Khớp cặp
Dans ma classe
Dans ma classe Nối từ
bởi
S1 French: weather
S1 French: weather Nối từ
Clothes
Clothes Tìm từ
French greetings
French greetings Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?