Cộng đồng

English Go getter 1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english go getter 1'

clothes (to be +) go getter 1 unit 2
clothes (to be +) go getter 1 unit 2 Đố vui
Go Getter 1. Unit 4.3 Possessive adjectives
Go Getter 1. Unit 4.3 Possessive adjectives Đố vui
GG3_Unit 5 Clil
GG3_Unit 5 Clil Nối từ
Go getter 2_Warm up + revision (name 5)
Go getter 2_Warm up + revision (name 5) Vòng quay ngẫu nhiên
Past simple irregular verbs drill 1
Past simple irregular verbs drill 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter 3 2.1 Shopping
Go Getter 3 2.1 Shopping Nối từ
Go getter 3 To be - past simple
Go getter 3 To be - past simple Đố vui
You should...
You should... Mở hộp
GoGetter3 U6 Cooking verbs
GoGetter3 U6 Cooking verbs Nối từ
Go getter 1 0.3
Go getter 1 0.3 Câu đố hình ảnh
Pronouns
Pronouns Đập chuột chũi
Go getter 1 6.4 grammar
Go getter 1 6.4 grammar Đúng hay sai
  Go Getter 1  2.1 Clothes
Go Getter 1 2.1 Clothes Nối từ
have to + - ?
have to + - ? Thẻ bài ngẫu nhiên
GG2 Unit 7
GG2 Unit 7 Tìm từ
Using technology GG2
Using technology GG2 Tìm đáp án phù hợp
GG3_4.4 revision
GG3_4.4 revision Hangman (Treo cổ)
GG3_6.4 Communication
GG3_6.4 Communication Phục hồi trật tự
Who says this? GG3 U2.4
Who says this? GG3 U2.4 Sắp xếp nhóm
bởi
Go getter 3 unit 5.5 klyukva
Go getter 3 unit 5.5 klyukva Hoàn thành câu
have to ? - +
have to ? - + Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter 2 | Irregular verbs | Unit 6.3
Go Getter 2 | Irregular verbs | Unit 6.3 Đập chuột chũi
bởi
Music collocations GG4 unit 5
Music collocations GG4 unit 5 Nối từ
Go Getter 2 Unit 1.4 Names (1)
Go Getter 2 Unit 1.4 Names (1) Thẻ thông tin
bởi
Go Getter 2 Unit 1.4 Address (2)
Go Getter 2 Unit 1.4 Address (2) Thẻ thông tin
bởi
Go Getter 2 Unit 1.4 Phone number (4)
Go Getter 2 Unit 1.4 Phone number (4) Thẻ thông tin
bởi
Go Getter 2 Unit 1.4 Personal information (5)
Go Getter 2 Unit 1.4 Personal information (5) Thẻ thông tin
bởi
Go Getter 2 Unit 1.4 Email (3)
Go Getter 2 Unit 1.4 Email (3) Thẻ thông tin
bởi
Go Getter 1. Unit 4.3 Has got / Have got (questions and answers)
Go Getter 1. Unit 4.3 Has got / Have got (questions and answers) Thắng hay thua đố vui
GG1 adjectives
GG1 adjectives Vòng quay ngẫu nhiên
 Go Getter 3 Unit 2.1 Shopping Quiz (1)
Go Getter 3 Unit 2.1 Shopping Quiz (1) Nối từ
bởi
Go Getter 3 2.1 Adjectives 1
Go Getter 3 2.1 Adjectives 1 Khớp cặp
4.2 Parts of the body GG1
4.2 Parts of the body GG1 Gắn nhãn sơ đồ
GG1 U3.1 In the house
GG1 U3.1 In the house Đảo chữ
Go getter 2 places in town (WarmUp)
Go getter 2 places in town (WarmUp) Vòng quay ngẫu nhiên
Name 3 clothes or accessories
Name 3 clothes or accessories Lật quân cờ
Irregular verbs Go Getter 2 unit 6
Irregular verbs Go Getter 2 unit 6 Khớp cặp
Go Getter 2 U1.6 My favourite day
Go Getter 2 U1.6 My favourite day Hoàn thành câu
bởi
Wider World 3 (Unit 1.4/ Ex 4)
Wider World 3 (Unit 1.4/ Ex 4) Hoàn thành câu
GG1 - School objects
GG1 - School objects Nối từ
Go Getter 3 Unit 3.1 p.35 ex.1 (Make pairs)
Go Getter 3 Unit 3.1 p.35 ex.1 (Make pairs) Nối từ
bởi
Go getter 1 0.3
Go getter 1 0.3 Đập chuột chũi
Go Getter 3 Unit 2.1 Shopping Quiz
Go Getter 3 Unit 2.1 Shopping Quiz Nối từ
bởi
Yes/no questions - Simple Present.
Yes/no questions - Simple Present. Vòng quay ngẫu nhiên
Gg1 2.2 Adjectives
Gg1 2.2 Adjectives Thẻ bài ngẫu nhiên
GG1  7.2
GG1 7.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
English alphabet
English alphabet Nối từ
Numbers 1-10 English
Numbers 1-10 English Gắn nhãn sơ đồ
Functional Skills Writing Prompts
Functional Skills Writing Prompts Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Organisational (Layout) Features
Organisational (Layout) Features Gắn nhãn sơ đồ
bởi
GG2 Unit 4 Geographical features
GG2 Unit 4 Geographical features Tìm đáp án phù hợp
bởi
Chores
Chores Lật quân cờ
Language Features
Language Features Thẻ thông tin
bởi
Go Getter 4 Unit 4.5 Life stages
Go Getter 4 Unit 4.5 Life stages Nối từ
bởi
Go Getter 4 Unit 6.1 Environment verbs
Go Getter 4 Unit 6.1 Environment verbs Nối từ
bởi
Go Getter 1 0.3 In the classroom
Go Getter 1 0.3 In the classroom Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?