Italian As a foreign language
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'italian as a foreign language'
Per parlare di te.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Cosa credi sia successo? Loescher IT2 livello B2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Le presento il Sig.Rossi Loescher IT2 Livello B
Thẻ bài ngẫu nhiên
Τι κάνει/κάνουν;
Nối từ
Город
Tìm đáp án phù hợp
Be or Do?
Sắp xếp nhóm
Do VS Be verbs
Sắp xếp nhóm
Giocando si impara IT2 Loescher B1 e B2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Национальности - Точка ру №3
Tìm đáp án phù hợp
Capital Letters
Đố vui
Игрá "В кафé" + roleplay
Thẻ bài ngẫu nhiên
Откуда вы? Where are you from?
Tìm đáp án phù hợp
Вопрóсы-реáкции. Тóчка ру. Unit 4.3. Одежда
Vòng quay ngẫu nhiên
Η οικογένεια
Nối từ
To be verb
Phục hồi trật tự
basic verbs
Hoàn thành câu
SUMMER vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
Dependent prepositions
Hoàn thành câu
FRUTTA e VERDURE da IL BRUCO AFFAMATO
Vòng quay ngẫu nhiên
LESSICO AL RISTORANTE - IL CIBO
Tìm đáp án phù hợp
Sorting- Nazionalità e nazioni
Sắp xếp nhóm
Essere - Chiamarsi
Sắp xếp nhóm
Per parlare di te
Vòng quay ngẫu nhiên
Pronomi diretti e indiretti
Hoàn thành câu
Il Natale in Italia
Đố vui
TEMPO LIBERO (Yr2)
Mở hộp
Vestiti
Tìm đáp án phù hợp
Lavoro: vantaggi e svantaggi
Sắp xếp nhóm
Film e TV
Nối từ
Article Layout
Gắn nhãn sơ đồ
Daily Routine
Hoàn thành câu
high frequency verbs
Phục hồi trật tự
Shopping phrases
Phục hồi trật tự
Easter Egg-pun-game
Nối từ
New Year
Tìm từ
Article Writing
Chương trình đố vui
Conditionals :D
Nối từ
Find the Misplaced Modifiers
Đúng hay sai
Comparatives
Phục hồi trật tự
Antonyms
Chương trình đố vui
Present Simple
Hoàn thành câu
English Language
Vòng quay ngẫu nhiên
Italian days of the week
Nối từ
numeri
Nối từ
Preposizioni
Hoàn thành câu
Cat Quiz - Spin the wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Cat Adjectives - Wordsearch
Tìm từ
IL CIBO
Tìm đáp án phù hợp
Routine quotidiana- verbi
Tìm đáp án phù hợp
Scioglilingua
Vòng quay ngẫu nhiên
Verbi irregolari
Đố vui
Higher Italian: Esame Orale: Pratica
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple, Adverbs of frequency - missing words
Hoàn thành câu
language match up
Nối từ
Entry 1 group discussion language
Sắp xếp nhóm