Cộng đồng

Key Stage 2 French

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'ks2 french'

Physical description
Physical description Tìm đáp án phù hợp
bởi
La Famille de Phineas et Ferb
La Famille de Phineas et Ferb Gắn nhãn sơ đồ
bởi
les tâches ménagères
les tâches ménagères Nối từ
bởi
Lotto! 1-20
Lotto! 1-20 Mở hộp
bởi
Les sports(Images © La Jolie Ronde)
Les sports(Images © La Jolie Ronde) Sắp xếp nhóm
Quel âge as-tu?
Quel âge as-tu? Nối từ
bởi
Quelle heure est-il ?
Quelle heure est-il ? Phục hồi trật tự
bởi
Où habites-tu?
Où habites-tu? Khớp cặp
Quel temps fait-il?
Quel temps fait-il? Tìm đáp án phù hợp
bởi
etre and avoir
etre and avoir Nối từ
Les animaux
Les animaux Nối từ
bởi
QUELLE HEURE EST-IL?
QUELLE HEURE EST-IL? Đố vui
bởi
La Famille
La Famille Nối từ
bởi
S1 Les sports avec Jouer
S1 Les sports avec Jouer Nối từ
bởi
les chiffres-20-match up
les chiffres-20-match up Nối từ
bởi
Numbers 1 - 12
Numbers 1 - 12 Nối từ
bởi
Comment ça va?
Comment ça va? Nối từ
bởi
ma famille
ma famille Nối từ
bởi
Les sports
Les sports Nối từ
FRUITS ET LEGUMES
FRUITS ET LEGUMES Sắp xếp nhóm
bởi
Quelle heure est-il?
Quelle heure est-il? Nối từ
bởi
Les légumes
Les légumes Nối từ
bởi
Ma famille
Ma famille Nổ bóng bay
bởi
Les mois
Les mois Đảo chữ
bởi
ER verbs quiz
ER verbs quiz Đố vui
bởi
les boissons-mixed articles
les boissons-mixed articles Nối từ
bởi
School subjects
School subjects Nối từ
la nourriture
la nourriture Nối từ
bởi
la nourriture#
la nourriture# Tìm đáp án phù hợp
bởi
Le Corps
Le Corps Tìm đáp án phù hợp
bởi
Miam-miam!
Miam-miam! Nối từ
bởi
Les couleurs -matching pairs
Les couleurs -matching pairs Khớp cặp
Fruit and Vegetables Early/First
Fruit and Vegetables Early/First Nối từ
bởi
Salut Unit 13 Food
Salut Unit 13 Food Xem và ghi nhớ
Unit 19 Clothes match up
Unit 19 Clothes match up Nối từ
les métiers - jobs
les métiers - jobs Nối từ
bởi
les meubles
les meubles Nối từ
la famille
la famille Tìm đáp án phù hợp
bởi
Les mois
Les mois Thứ tự xếp hạng
bởi
Matching pairs french fruit
Matching pairs french fruit Khớp cặp
bởi
Les opinions (les sports)
Les opinions (les sports) Nối từ
bởi
Dans ma chambre
Dans ma chambre Gắn nhãn sơ đồ
bởi
y6 revision#1
y6 revision#1 Hoàn thành câu
bởi
personality studio 2 rouge
personality studio 2 rouge Nối từ
les matieres scolaires
les matieres scolaires Hangman (Treo cổ)
Quelle heure est-il?
Quelle heure est-il? Mở hộp
bởi
Au marché
Au marché Nối từ
bởi
Quel âge as-tu?
Quel âge as-tu? Nối từ
bởi
francais - les numeros 2
francais - les numeros 2 Nối từ
bởi
Chez le docteur - Year 5 GPPS
Chez le docteur - Year 5 GPPS Khớp cặp
Noel
Noel Nối từ
Quel age as-tu?
Quel age as-tu? Nối từ
bởi
French perfect tense
French perfect tense Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?