Cộng đồng

Key Stage 3 Biology

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'ks3 biology'

Female Reproductive System KS3
Female Reproductive System KS3 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Human Reproduction
Human Reproduction Nối từ
bởi
Labelling cells quiz
Labelling cells quiz Đố vui
bởi
KS3 Cross Section of a Leaf
KS3 Cross Section of a Leaf Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Heart
Heart Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Respiration
Respiration Nối từ
Genes, DNA and Chromosomes
Genes, DNA and Chromosomes Gắn nhãn sơ đồ
Locate organs on body
Locate organs on body Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Photosynthesis
Photosynthesis Đố vui
Food groups and testing
Food groups and testing Đố vui
bởi
Cells
Cells Nối từ
bởi
Male and Female Reproductive System
Male and Female Reproductive System Sắp xếp nhóm
2.5 Movement: Joints
2.5 Movement: Joints Sắp xếp nhóm
Label the Skeleton
Label the Skeleton Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Causes of Variation
Causes of Variation Sắp xếp nhóm
bởi
Dowdall plant cell ks3
Dowdall plant cell ks3 Gắn nhãn sơ đồ
Male Reproductive System KS3
Male Reproductive System KS3 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Label the breathing system
Label the breathing system Gắn nhãn sơ đồ
Group sort me gusta-me duele
Group sort me gusta-me duele Sắp xếp nhóm
bởi
Viva 2 mi vida mi movil
Viva 2 mi vida mi movil Nối từ
bởi
animal cell
animal cell Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Long or Short oo?
Long or Short oo? Sắp xếp nhóm
bởi
Las vacaciones
Las vacaciones Nối từ
bởi
Conditionals Match Up
Conditionals Match Up Nối từ
En el restaurante
En el restaurante Tìm đáp án phù hợp
Une Visite à Paris
Une Visite à Paris Hoàn thành câu
bởi
French Face Vocab
French Face Vocab Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Digestive system
Digestive system Tìm đáp án phù hợp
menstrual cycle quiz
menstrual cycle quiz Đố vui
bởi
KS3 CS -7.3 Computer Systems - Computer Parts
KS3 CS -7.3 Computer Systems - Computer Parts Gắn nhãn sơ đồ
Methods of cooking
Methods of cooking Nối từ
directions
directions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Family match up French
Family match up French Nối từ
bởi
Asignaturas
Asignaturas Nối từ
bởi
Why we cook food.
Why we cook food. Hoàn thành câu
Le passé composé - être ou avoir?
Le passé composé - être ou avoir? Mê cung truy đuổi
bởi
Parts of a computer
Parts of a computer Gắn nhãn sơ đồ
bởi
les pays
les pays Nối từ
bởi
German School subjects
German School subjects Đố vui
bởi
Le futur proche
Le futur proche Nối từ
Eatwell Guide sorting ingredients
Eatwell Guide sorting ingredients Gắn nhãn sơ đồ
bởi
mein Haus
mein Haus Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 Match-Up drugs, alcohol and smoking
Match-Up drugs, alcohol and smoking Nối từ
bởi
Human Organs
Human Organs Gắn nhãn sơ đồ
KS3 Biology - Cells
KS3 Biology - Cells Chương trình đố vui
bởi
Photosynthesis
Photosynthesis Tìm đáp án phù hợp
Weihnachten 3
Weihnachten 3 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Dans la salle de classe
Dans la salle de classe Nối từ
bởi
Model Circuit quiz
Model Circuit quiz Đố vui
bởi
Petit-dejeuner (Dynamo 1 Module 4)
Petit-dejeuner (Dynamo 1 Module 4) Hoàn thành câu
bởi
Debate topics
Debate topics Vòng quay ngẫu nhiên
11 FARBEN
11 FARBEN Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?