Cộng đồng

Key Stage 3 French

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'ks3 french'

Dans la salle de classe
Dans la salle de classe Nối từ
bởi
Petit-dejeuner (Dynamo 1 Module 4)
Petit-dejeuner (Dynamo 1 Module 4) Hoàn thành câu
bởi
En Ville
En Ville Hoàn thành câu
bởi
Les endroits de la ville
Les endroits de la ville Khớp cặp
bởi
Les Loisirs
Les Loisirs Nối từ
bởi
Quel temps fait-il?
Quel temps fait-il? Tìm đáp án phù hợp
bởi
Le visage
Le visage Gắn nhãn sơ đồ
Dans ma ville, il y a...
Dans ma ville, il y a... Nối từ
bởi
Les animaux
Les animaux Đố vui
bởi
Les Instruments de Musique
Les Instruments de Musique Gắn nhãn sơ đồ
En vacances
En vacances Nối từ
bởi
Present Tense -IR Verbs
Present Tense -IR Verbs Nối từ
bởi
Le corps - Review
Le corps - Review Câu đố hình ảnh
Les nombres de 1 à 100
Les nombres de 1 à 100 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Studio 2 Module 1 La Tele
Studio 2 Module 1 La Tele Nối từ
Passion Cinéma
Passion Cinéma Hoàn thành câu
bởi
A la tele
A la tele Đố vui
jouer or faire?
jouer or faire? Sắp xếp nhóm
Les animaux
Les animaux Nối từ
bởi
J'ai une passion pour le cinéma
J'ai une passion pour le cinéma Tìm đáp án phù hợp
bởi
Rooms in the house - French
Rooms in the house - French Gắn nhãn sơ đồ
Le corps
Le corps Gắn nhãn sơ đồ
Mon Ordi et Mon Portable
Mon Ordi et Mon Portable Khớp cặp
bởi
Ma famille
Ma famille Gắn nhãn sơ đồ
Conversation au Restaurant
Conversation au Restaurant Đố vui
bởi
Avoir & etre
Avoir & etre Tìm đáp án phù hợp
bởi
la technologie
la technologie Hoàn thành câu
bởi
Qu`est-ce que tu as fait her soir?
Qu`est-ce que tu as fait her soir? Nối từ
bởi
shopping au marché
shopping au marché Nối từ
bởi
Adjectifs
Adjectifs Đố vui
bởi
KS3 French Ma routine
KS3 French Ma routine Nối từ
bởi
French Avoir
French Avoir Đập chuột chũi
La nourriture - quantities
La nourriture - quantities Nối từ
Present Tense regular ER verbs
Present Tense regular ER verbs Nối từ
bởi
Qu’est-ce qu’il y a dans ta ville?
Qu’est-ce qu’il y a dans ta ville? Nối từ
bởi
les magasins
les magasins Nối từ
bởi
futur proche
futur proche Nối từ
Les Couleurs
Les Couleurs Tìm đáp án phù hợp
bởi
la musique
la musique Nối từ
Passé Composé
Passé Composé Tìm đáp án phù hợp
bởi
La maison
La maison Nối từ
Near Future
Near Future Nối từ
bởi
Les couleurs
Les couleurs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Ma famille
Ma famille Sắp xếp nhóm
bởi
Les Loisirs 2
Les Loisirs 2 Nối từ
bởi
French Face Vocab
French Face Vocab Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Family match up French
Family match up French Nối từ
bởi
Vacances
Vacances Sắp xếp nhóm
bởi
Vacances Désastre
Vacances Désastre Hoàn thành câu
bởi
Les sports
Les sports Nối từ
ma famille
ma famille Nối từ
bởi
Modal Verbs
Modal Verbs Sắp xếp nhóm
bởi
Perfect tense - holidays
Perfect tense - holidays Hoàn thành câu
FRUITS ET LEGUMES
FRUITS ET LEGUMES Sắp xếp nhóm
bởi
Quelle heure est-il?
Quelle heure est-il? Nối từ
bởi
En ville...
En ville... Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?