Cộng đồng

Key Stage 3 German

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'ks3 german'

Weihnachten 3
Weihnachten 3 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Berlin
Berlin Nối từ
bởi
11 FARBEN
11 FARBEN Gắn nhãn sơ đồ
Hobbys
Hobbys Tìm đáp án phù hợp
Verkehrsmittel
Verkehrsmittel Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Wie ist meine Familie?
Wie ist meine Familie? Hoàn thành câu
bởi
Das Haus - German KS3
Das Haus - German KS3 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Im Klassenzimmer
Im Klassenzimmer Khớp cặp
German School subjects
German School subjects Đố vui
bởi
ich schicke SMS
ich schicke SMS Nối từ
bởi
 German: FARBEN
German: FARBEN Gắn nhãn sơ đồ
bởi
In meiner Stadt
In meiner Stadt Sắp xếp nhóm
bởi
German perfect tense haben oder sein?
German perfect tense haben oder sein? Sắp xếp nhóm
Das Wetter
Das Wetter Nối từ
bởi
Haustiere ein/eine/eine
Haustiere ein/eine/eine Sắp xếp nhóm
bởi
Kleidung
Kleidung Nối từ
bởi
Ich bin online
Ich bin online Nối từ
bởi
Welche Sendung ist das?
Welche Sendung ist das? Nối từ
bởi
Stimmt 3 German Musik
Stimmt 3 German Musik Nối từ
bởi
Echo Page 80 Kleidung
Echo Page 80 Kleidung Hoàn thành câu
bởi
Im Café
Im Café Sắp xếp nhóm
bởi
Bingo Eins- Zwanzig
Bingo Eins- Zwanzig Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Meine Familie
Meine Familie Xem và ghi nhớ
Meine Familie
Meine Familie Nối từ
bởi
Deutsche Weihnachten
Deutsche Weihnachten Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Group sort me gusta-me duele
Group sort me gusta-me duele Sắp xếp nhóm
bởi
Viva 2 mi vida mi movil
Viva 2 mi vida mi movil Nối từ
bởi
animal cell
animal cell Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Long or Short oo?
Long or Short oo? Sắp xếp nhóm
bởi
Las vacaciones
Las vacaciones Nối từ
bởi
Conditionals Match Up
Conditionals Match Up Nối từ
En el restaurante
En el restaurante Tìm đáp án phù hợp
Une Visite à Paris
Une Visite à Paris Hoàn thành câu
bởi
French Face Vocab
French Face Vocab Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Digestive system
Digestive system Tìm đáp án phù hợp
menstrual cycle quiz
menstrual cycle quiz Đố vui
bởi
KS3 CS -7.3 Computer Systems - Computer Parts
KS3 CS -7.3 Computer Systems - Computer Parts Gắn nhãn sơ đồ
Methods of cooking
Methods of cooking Nối từ
directions
directions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Family match up French
Family match up French Nối từ
bởi
Asignaturas
Asignaturas Nối từ
bởi
Why we cook food.
Why we cook food. Hoàn thành câu
Le passé composé - être ou avoir?
Le passé composé - être ou avoir? Mê cung truy đuổi
bởi
Parts of a computer
Parts of a computer Gắn nhãn sơ đồ
bởi
les pays
les pays Nối từ
bởi
Le futur proche
Le futur proche Nối từ
Eatwell Guide sorting ingredients
Eatwell Guide sorting ingredients Gắn nhãn sơ đồ
bởi
mein Haus
mein Haus Gắn nhãn sơ đồ
bởi
German numbers 1-20 at random
German numbers 1-20 at random Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Stimmt 3.2 Mein Vorbild Reasons and Opinions
Stimmt 3.2 Mein Vorbild Reasons and Opinions Phục hồi trật tự
bởi
Numbers 1-20 in German
Numbers 1-20 in German Tìm đáp án phù hợp
bởi
German missing word frequency 2
German missing word frequency 2 Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?