Cộng đồng

Key Stage 3 Russian

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'ks3 russian'

Что у них есть
Что у них есть Sắp xếp nhóm
bởi
Чей/чья/чьё/чьи
Чей/чья/чьё/чьи Sắp xếp nhóm
bởi
Мебель 3.1
Мебель 3.1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Профессии
Профессии Tìm đáp án phù hợp
bởi
Характер человека. Антонимы
Характер человека. Антонимы Tìm đáp án phù hợp
bởi
зима
зима Khớp cặp
ОН - ОНА - ОНО
ОН - ОНА - ОНО Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Профессии
Профессии Nối từ
Еда и напитки
Еда и напитки Sắp xếp nhóm
bởi
Хорошая или плохая погода?
Хорошая или плохая погода? Sắp xếp nhóm
bởi
Дом
Дом Nối từ
bởi
Комнаты в доме 3.1
Комнаты в доме 3.1 Mở hộp
bởi
Кухня
Кухня Gắn nhãn sơ đồ
Любить_1
Любить_1 Nối từ
bởi
Числа
Числа Mở hộp
bởi
Кроссворд "Национальности. Стереотипы"
Кроссворд "Национальности. Стереотипы" Ô chữ
bởi
ЗИМА (1)
ЗИМА (1) Thẻ bài ngẫu nhiên
Дни недели_1
Дни недели_1 Nối từ
bởi
 Жить  3.2
Жить 3.2 Nối từ
bởi
Кухня
Кухня Gắn nhãn sơ đồ
bởi
ЗИМА (3)
ЗИМА (3) Thẻ bài ngẫu nhiên
Одежда и её цвета
Одежда и её цвета Nối từ
bởi
ОБА  ОБЕ
ОБА ОБЕ Đố vui
bởi
Животные
Животные Tìm đáp án phù hợp
bởi
Мебель_1
Мебель_1 Nối từ
bởi
Clothes: Одежда 5
Clothes: Одежда 5 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Дом и мебель
Дом и мебель Sắp xếp nhóm
bởi
ИДТИ
ИДТИ Nối từ
bởi
Pets - feminine or masculine?
Pets - feminine or masculine? Sắp xếp nhóm
bởi
Профессии
Профессии Nối từ
Домашние животные
Домашние животные Nối từ
bởi
Еда (Na start 1)
Еда (Na start 1) Nối từ
bởi
ЗИМА (2)
ЗИМА (2) Thẻ bài ngẫu nhiên
УЧИТЬ
УЧИТЬ Nối từ
bởi
ИМПЕРАТИВ    А2
ИМПЕРАТИВ А2 Sắp xếp nhóm
bởi
Что у них есть_2
Что у них есть_2 Mở hộp
bởi
ADJECTIVES ENDINGS
ADJECTIVES ENDINGS Đố vui
bởi
Games and musical instruments
Games and musical instruments Hoàn thành câu
bởi
Вопросы для дискуссии А2
Вопросы для дискуссии А2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
ADVERBS and ADJECTIVES
ADVERBS and ADJECTIVES Sắp xếp nhóm
bởi
Национальности - Точка ру №3
Национальности - Точка ру №3 Khớp cặp
bởi
У... есть
У... есть Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Магазин H&M Tochka ru A1 lesson 4.3
Магазин H&M Tochka ru A1 lesson 4.3 Hoàn thành câu
bởi
Гостиная
Гостиная Gắn nhãn sơ đồ
Past tense. Links (adverbs) RU-ENG
Past tense. Links (adverbs) RU-ENG Tìm đáp án phù hợp
bởi
Национальности
Национальности Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?