Cộng đồng

Key Stage 4 / GCSE French

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'ks4 french'

Environnement
Environnement Tìm đáp án phù hợp
Futur
Futur Nối từ
bởi
Question Words
Question Words Nối từ
bởi
Vacances de Béatrice
Vacances de Béatrice Hoàn thành câu
bởi
l'environnement
l'environnement Nối từ
Technologie
Technologie Tìm đáp án phù hợp
Les Métiers
Les Métiers Đố vui
bởi
Au restaurant - KS4
Au restaurant - KS4 Nối từ
Vacances
Vacances Sắp xếp nhóm
bởi
Vacances Désastre
Vacances Désastre Hoàn thành câu
bởi
French Holidays Tenses
French Holidays Tenses Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
En ville...
En ville... Gắn nhãn sơ đồ
Modal Verbs
Modal Verbs Sắp xếp nhóm
bởi
Perfect tense - holidays
Perfect tense - holidays Hoàn thành câu
Amitié Qualités 1
Amitié Qualités 1 Hoàn thành câu
bởi
Household chores Eng - Fr
Household chores Eng - Fr Nối từ
Present tense -er verbs
Present tense -er verbs Sắp xếp nhóm
bởi
Fournitures Scolaires
Fournitures Scolaires Tìm đáp án phù hợp
bởi
Quel est le participe passé?
Quel est le participe passé? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Description Physique
Description Physique Hoàn thành câu
bởi
La nourriture
La nourriture Nối từ
La technologie est partout
La technologie est partout Nối từ
bởi
French perfect tense
French perfect tense Nối từ
Les vetements
Les vetements Tìm đáp án phù hợp
bởi
Le verbe 'faire'
Le verbe 'faire' Đập chuột chũi
Les loisirs
Les loisirs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
form wheel of questions
form wheel of questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
explaining osmosis
explaining osmosis Gắn nhãn sơ đồ
bởi
nervous system key words
nervous system key words Nối từ
bởi
types of communication
types of communication Sắp xếp nhóm
bởi
Themen - Deutsch GCSE
Themen - Deutsch GCSE Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Food Of The Season
Food Of The Season Sắp xếp nhóm
bởi
Personal Qualities
Personal Qualities Nối từ
Genetic Engineering
Genetic Engineering Sắp xếp nhóm
bởi
Homeostasis definition
Homeostasis definition Hoàn thành câu
bởi
la description physique 1
la description physique 1 Gắn nhãn sơ đồ
etre past participles
etre past participles Nối từ
bởi
GCSE FRENCH - SIMPLE FUTURE TENSE
GCSE FRENCH - SIMPLE FUTURE TENSE Nối từ
bởi
Which tense is it?
Which tense is it? Đố vui
bởi
Studio AQA GCSE Module 2
Studio AQA GCSE Module 2 Chương trình đố vui
bởi
negatives 2
negatives 2 Khớp cặp
Vacances Quiz
Vacances Quiz Đố vui
bởi
Directed Writing Learning
Directed Writing Learning Hoàn thành câu
bởi
Imperfect tense
Imperfect tense Nối từ
bởi
Simple future
Simple future Nối từ
bởi
Food idioms quiz
Food idioms quiz Đố vui
bởi
GCSE SPEAKING
GCSE SPEAKING Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Directed Writing 1
Directed Writing 1 Phục hồi trật tự
bởi
En Ville (little words)
En Ville (little words) Hoàn thành câu
bởi
Mon argent de poche
Mon argent de poche Phục hồi trật tự
bởi
Sur Internet, fais gaffe!
Sur Internet, fais gaffe! Nối từ
bởi
La Lecture
La Lecture Nối từ
GCSE SPEAKING
GCSE SPEAKING Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?