Key Stage 4 / GCSE Russian
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'ks4 russian'
Что у них есть
Sắp xếp nhóm
Профессии
Tìm đáp án phù hợp
Характер человека. Антонимы
Tìm đáp án phù hợp
Мебель 3.1
Gắn nhãn sơ đồ
Родительный падеж (один, два, три)
Hoàn thành câu
Чей/чья/чьё/чьи
Sắp xếp nhóm
Еда и напитки
Sắp xếp nhóm
зима
Khớp cặp
ОН - ОНА - ОНО
Vòng quay ngẫu nhiên
Родительный падеж (чей, чья, чьё, чьи)
Phục hồi trật tự
Комнаты в доме 3.1
Mở hộp
Дом
Nối từ
French Question Words KS4
Nối từ
Любить_1
Nối từ
КАКОЙ? КАКАЯ? КАКОЕ? КАКИЕ?
Sắp xếp nhóm
Дни недели_1
Nối từ
Числа
Mở hộp
ЗИМА (1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Родительный падеж, мн. число существительных
Sắp xếp nhóm
ТВОРИТЕЛЬНЫЙ ПАДЕЖ
Đố vui
Покупки в магазине Точка ру А1 4.4
Hoàn thành câu
Жить 3.2
Nối từ
Кухня
Gắn nhãn sơ đồ
ЗИМА (3)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Одежда и её цвета
Nối từ
Точка ру А1 урок 2.3
Đố vui
ОБА ОБЕ
Đố vui
Дом и мебель
Sắp xếp nhóm
Животные
Tìm đáp án phù hợp
Кухня
Gắn nhãn sơ đồ
Профессии
Nối từ
Мебель_1
Nối từ
Clothes: Одежда 5
Gắn nhãn sơ đồ
Загадки Профессии Шкатулочка
Mở hộp
ИДТИ
Nối từ
Хорошая или плохая погода?
Sắp xếp nhóm
Домашние животные
Nối từ
Марш 2,4: Как вам помочь?
Nối từ
УЧИТЬ
Nối từ
ЗИМА (2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
ИМПЕРАТИВ А2
Sắp xếp nhóm
Активные причастия прошедшего времени.
Tìm đáp án phù hợp
Национальности
Vòng quay ngẫu nhiên
У... есть
Vòng quay ngẫu nhiên
Вопросы Новый год в России
Mở hộp
Вопросы для дискуссии А2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past tense. Links (adverbs) RU-ENG
Tìm đáp án phù hợp
Гостиная
Gắn nhãn sơ đồ
Магазин H&M Tochka ru A1 lesson 4.3
Hoàn thành câu
Климат в России (Ruslan 2)
Đố vui
Национальности - Точка ру №3
Khớp cặp
ADVERBS and ADJECTIVES
Sắp xếp nhóm
Demonstrative pronouns этот это эта эти
Hoàn thành câu
учить, учиться
Hoàn thành câu
СЛОВА 1
Nối từ
Винительный падеж (accusative animate)
Thẻ bài ngẫu nhiên