Language arts
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.453 kết quả cho 'language arts'
Sorting Objects by Colour
Sắp xếp nhóm
collective nouns 20.2.17
Nối từ
English Language
Vòng quay ngẫu nhiên
language match up
Nối từ
Entry 1 group discussion language
Sắp xếp nhóm
Structural Devices
Nối từ
Relative Clauses
Đố vui
Present Continuous
Đố vui
Prepositions of time - At / On / In
Sắp xếp nhóm
Controversial Discussion Topics - Part I
Vòng quay ngẫu nhiên
MODAL VERBS EXERCISES
Đố vui
Relative Clauses Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Relative Clauses Unjumble
Phục hồi trật tự
Speaking about Future (Going to or Will)
Vòng quay ngẫu nhiên
Some & Any
Đố vui
Have got/has got
Đố vui
Future Simple Quiz
Đố vui
Present Simple & Continuous Speaking Practice
Vòng quay ngẫu nhiên
PASSIVE VOICE
Thẻ bài ngẫu nhiên
Superlatives & Comparatives Speaking Practice
Vòng quay ngẫu nhiên
Indefinite pronouns Quiz
Đố vui
Modals Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
WARMER QUESTIONS A1+/A2
Vòng quay ngẫu nhiên
Language and structure
Sắp xếp nhóm
Active or Passive Voice?
Đố vui
Understanding Onomatopoeias
Đố vui
Simon Says: Make the facial expression or show the body language.
Vòng quay ngẫu nhiên
COLORS
Đố vui
Language Features
Tìm từ
Language Techniques
Nối từ
figurative language
Đố vui
Figurative language
Mở hộp
Body Language
Vòng quay ngẫu nhiên
Language Features
Nối từ
Language Features
Thẻ thông tin
Language features match up
Nối từ
Subject and Verb Agreement 2.0
Hoàn thành câu
language devices match up
Nối từ
Relative Clauses Quiz
Đố vui
Countable & Uncountable
Sắp xếp nhóm
Questions about Films
Vòng quay ngẫu nhiên
Reported Speech Quiz
Đố vui
Эмоции
Tìm đáp án phù hợp
Present Perfect + Since / For
Sắp xếp nhóm
Relative Clauses
Đố vui
There is/There are
Đố vui
passive Voice Quiz
Đố vui
Βρες ποια λέξη έχει 'ξ' και ποια 'ζ'
Sắp xếp nhóm
Past Continuous vs Past Simple
Hoàn thành câu
Will & To Be Going To
Đố vui
Past Simple/Past Continuous
Đố vui
Shopping
Vòng quay ngẫu nhiên
Choose the odd one out
Đố vui