Cộng đồng

Primary English Halloween

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'primary english halloween'

Halloween (vocabulary)
Halloween (vocabulary) Câu đố hình ảnh
bởi
Halloween (A1-A2) vocabulary
Halloween (A1-A2) vocabulary Nối từ
bởi
Find the costumes
Find the costumes Tìm từ
bởi
Spooky quiz
Spooky quiz Đố vui
bởi
What is this?
What is this? Hangman (Treo cổ)
bởi
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Câu đố hình ảnh
bởi
was / were
was / were Đố vui
o'clock / half past / quarter past /quarter to
o'clock / half past / quarter past /quarter to Đố vui
Must and Mustn't
Must and Mustn't Đúng hay sai
Personal Pronouns
Personal Pronouns Sắp xếp nhóm
bởi
Prepositions of time
Prepositions of time Đố vui
Jobs
Jobs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Picture Questions A2
Picture Questions A2 Mở hộp
Clothes
Clothes Tìm đáp án phù hợp
Opposites
Opposites Tìm đáp án phù hợp
bởi
Prepositions of time
Prepositions of time Nổ bóng bay
have|has
have|has Đố vui
PETS
PETS Câu đố hình ảnh
Nouns
Nouns Sắp xếp nhóm
bởi
Possessive adjectives
Possessive adjectives Đố vui
bởi
Primary - Weather revision
Primary - Weather revision Nổ bóng bay
bởi
Comparatives
Comparatives Thẻ bài ngẫu nhiên
Emotions
Emotions Tìm đáp án phù hợp
bởi
Noun, Adjective or Verb?
Noun, Adjective or Verb? Sắp xếp nhóm
bởi
Unscramble ABC
Unscramble ABC Phục hồi trật tự
Numbers! 1-100
Numbers! 1-100 Nổ bóng bay
COLOURS
COLOURS Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Warm-up personal questions
Warm-up personal questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
FF2 (Unit 1/ grammar)
FF2 (Unit 1/ grammar) Đố vui
bởi
School Subjects
School Subjects Nối từ
Academy Stars 1 Unit 1 (2)
Academy Stars 1 Unit 1 (2) Nối từ
bởi
Is it/ It is
Is it/ It is Đố vui
bởi
Soft C Hard C
Soft C Hard C Đúng hay sai
Academy Stars 2 Unit 2.4
Academy Stars 2 Unit 2.4 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Solutions inter (Unit Introduction, speaking)
Solutions inter (Unit Introduction, speaking) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
SUMMER
SUMMER Khớp cặp
School objects
School objects Đố vui
bởi
Time- half, quarter..
Time- half, quarter.. Vòng quay ngẫu nhiên
Daily routines anagram
Daily routines anagram Đảo chữ
bởi
Matching words - RS 2 CEW
Matching words - RS 2 CEW Khớp cặp
Academy Stars 1 Unit 3 Family members
Academy Stars 1 Unit 3 Family members Nối từ
bởi
Opposites
Opposites Tìm đáp án phù hợp
Parts of the body - Anagram
Parts of the body - Anagram Đảo chữ
bởi
Monkey the body
Monkey the body Gắn nhãn sơ đồ
bởi
igh match up
igh match up Nối từ
Academy Stars 1 Unit 4.1 Feelings
Academy Stars 1 Unit 4.1 Feelings Nối từ
bởi
ROTATION OR REVOLUTION
ROTATION OR REVOLUTION Sắp xếp nhóm
Halloween
Halloween Thẻ bài ngẫu nhiên
Halloween
Halloween Nối từ
halloween
halloween Khớp cặp
bởi
Halloween
Halloween Xem và ghi nhớ
bởi
HALLOWEEN
HALLOWEEN Tìm đáp án phù hợp
Scary sentences
Scary sentences Phục hồi trật tự
bởi
IT IS - THEY ARE
IT IS - THEY ARE Đố vui
bởi
Halloweenský kvíz (t. v.)
Halloweenský kvíz (t. v.) Đố vui
Stella's family
Stella's family Gắn nhãn sơ đồ
Academy Stars 1 Unit 2 Reading Words
Academy Stars 1 Unit 2 Reading Words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Academy Stars 2 Unit 2.4 Listen and Match
Academy Stars 2 Unit 2.4 Listen and Match Nối từ
bởi
Plurals (-s -es) animals
Plurals (-s -es) animals Đúng hay sai
My Family
My Family Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?