Cộng đồng

Primary English Speaking

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'primary english speaking'

Comparatives
Comparatives Thẻ bài ngẫu nhiên
Picture Questions A2
Picture Questions A2 Mở hộp
Translate into English
Translate into English Thẻ bài ngẫu nhiên
Academy Stars 1 Unit 2 Reading Words
Academy Stars 1 Unit 2 Reading Words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
colours
colours Thẻ bài ngẫu nhiên
Alphabet
Alphabet Thẻ bài ngẫu nhiên
o'clock / half past / quarter past /quarter to
o'clock / half past / quarter past /quarter to Đố vui
was / were
was / were Đố vui
Must and Mustn't
Must and Mustn't Đúng hay sai
Personal Pronouns
Personal Pronouns Sắp xếp nhóm
bởi
Prepositions of time
Prepositions of time Đố vui
Jobs
Jobs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Halloween (vocabulary)
Halloween (vocabulary) Câu đố hình ảnh
bởi
Nouns
Nouns Sắp xếp nhóm
bởi
Possessive adjectives
Possessive adjectives Đố vui
bởi
Halloween (A1-A2) vocabulary
Halloween (A1-A2) vocabulary Nối từ
bởi
Clothes
Clothes Tìm đáp án phù hợp
Prepositions of time
Prepositions of time Nổ bóng bay
Opposites
Opposites Tìm đáp án phù hợp
bởi
Academy Stars 2 Unit 2.6 Fill in the gaps
Academy Stars 2 Unit 2.6 Fill in the gaps Hoàn thành câu
bởi
Future speaking (going to or present continuous)
Future speaking (going to or present continuous) Thẻ bài ngẫu nhiên
Tongue twisters (EA, EE)
Tongue twisters (EA, EE) Thẻ bài ngẫu nhiên
Emotions
Emotions Tìm đáp án phù hợp
bởi
Letters Block 1-2
Letters Block 1-2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Фонемы Блок 1-4
Фонемы Блок 1-4 Thẻ bài ngẫu nhiên
Stella's Activities
Stella's Activities Thẻ bài ngẫu nhiên
Letters Block 5
Letters Block 5 Thẻ bài ngẫu nhiên
New school words
New school words Thẻ bài ngẫu nhiên
Solutions inter (Unit Introduction, speaking)
Solutions inter (Unit Introduction, speaking) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Academy Stars 2 Unit 2.6 Language in Use DIALOGUE in the right order
Academy Stars 2 Unit 2.6 Language in Use DIALOGUE in the right order Thứ tự xếp hạng
bởi
COLOURS
COLOURS Tìm đáp án phù hợp
bởi
FF2 (Unit 1/ grammar)
FF2 (Unit 1/ grammar) Đố vui
bởi
Numbers! 1-100
Numbers! 1-100 Nổ bóng bay
Unscramble ABC
Unscramble ABC Phục hồi trật tự
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Câu đố hình ảnh
bởi
PETS
PETS Câu đố hình ảnh
School Subjects
School Subjects Nối từ
Academy Stars 1 Unit 1 (2)
Academy Stars 1 Unit 1 (2) Nối từ
bởi
Soft C Hard C
Soft C Hard C Đúng hay sai
Is it/ It is
Is it/ It is Đố vui
bởi
have|has
have|has Đố vui
Academy Stars 2 Unit 2.4
Academy Stars 2 Unit 2.4 Tìm đáp án phù hợp
bởi
School objects
School objects Đố vui
bởi
Daily routines anagram
Daily routines anagram Đảo chữ
bởi
Time- half, quarter..
Time- half, quarter.. Vòng quay ngẫu nhiên
SUMMER
SUMMER Khớp cặp
Matching words - RS 2 CEW
Matching words - RS 2 CEW Khớp cặp
Academy Stars 1 Unit 3 Family members
Academy Stars 1 Unit 3 Family members Nối từ
bởi
Opposites
Opposites Tìm đáp án phù hợp
Monkey the body
Monkey the body Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Academy Stars 1 Unit 4.1 Feelings
Academy Stars 1 Unit 4.1 Feelings Nối từ
bởi
Dots, fingers, 5 frames and Numicon (subitising 1-5)
Dots, fingers, 5 frames and Numicon (subitising 1-5) Thẻ bài ngẫu nhiên
Spring Subitising. What do you See?
Spring Subitising. What do you See? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Conditionals
Conditionals Thẻ bài ngẫu nhiên
Cards Past Simple Wh- questions (you)
Cards Past Simple Wh- questions (you) Thẻ bài ngẫu nhiên
B2 Speaking Part 1 questions - Random cards
B2 Speaking Part 1 questions - Random cards Thẻ bài ngẫu nhiên
Past simple and past continuous
Past simple and past continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Academy Stars 2 Unit 2.4 Listen and Match
Academy Stars 2 Unit 2.4 Listen and Match Nối từ
bởi
My Family
My Family Gắn nhãn sơ đồ
Feelings and Emotions
Feelings and Emotions Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?