Primary Grammar
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'primary grammar'
Expanded Noun Phrase
Hoàn thành câu
Comparatives
Thẻ bài ngẫu nhiên
My Family
Gắn nhãn sơ đồ
What can you do?
Sắp xếp nhóm
Feelings and Emotions
Đố vui
FF2 (Unit 1/ grammar)
Đố vui
Past Simple
Đố vui
To be I He She
Đố vui
Plurals (-s -es) animals
Đúng hay sai
Old and new (AS1 U2 Reading)
Đúng hay sai
Academy Stars 1 Unit 2 Reading Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Stella's family
Gắn nhãn sơ đồ
00. magic e (u)
Đảo chữ
BE + Going to + future plans
Vòng quay ngẫu nhiên
Сорока 1. Урок 12. Составь предложения из слов.
Phục hồi trật tự
Spotlight 2 7A /My animals/
Nối từ
to be - το ρήμα είμαι
Đố vui
Preposition
Đố vui
Article2
Hoàn thành câu
Academy Stars 2 Unit 2.6 Fill in the gaps
Hoàn thành câu
Academy Stars 1 Unit 6.6 Language in Use
Phục hồi trật tự
Flags Match
Nối từ
Alphabet
Thẻ bài ngẫu nhiên
was / were
Đố vui
colours
Thẻ bài ngẫu nhiên
Must and Mustn't
Đúng hay sai
Personal Pronouns
Sắp xếp nhóm
Parts of the body
Gắn nhãn sơ đồ
Jobs
Tìm đáp án phù hợp
Halloween (vocabulary)
Câu đố hình ảnh
CVC words блок 4
Nối từ
Prepositions of time
Đố vui
Prepositions
Mở hộp
Clothes
Tìm đáp án phù hợp
Prepositions of time
Nổ bóng bay
Opposites
Tìm đáp án phù hợp
Halloween (A1-A2) vocabulary
Nối từ
Nouns
Sắp xếp nhóm
Possessive adjectives
Đố vui
Picture Questions A2
Mở hộp
Matching sounds to words SW 5th July 21
Tìm đáp án phù hợp
THIS / THAT / THESE / THOSE.
Đố vui
Capital letters
Đố vui
Nature words in Russian
Nối từ
Subject pronouns memory
Khớp cặp
Осень
Phục hồi trật tự
Vocabulary_A Fair Swap
Nối từ
0. sound wa
Tìm từ
Present Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
Комнаты в доме
Đố vui
CLOTHES
Tìm đáp án phù hợp
Drivers and transport
Nối từ
Ресторан - официант и клиент
Sắp xếp nhóm
Christmas invitation
Hoàn thành câu