Cộng đồng

Primary Logopedinės pratybos

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'primary logopedinės pratybos'

Metų laikai ir mėnesiai
Metų laikai ir mėnesiai Sắp xếp nhóm
Nustatyk praleistą raidę
Nustatyk praleistą raidę Gắn nhãn sơ đồ
Sudėk sakinį
Sudėk sakinį Phục hồi trật tự
Rask 10 žodžių su minkštumo ženklu
Rask 10 žodžių su minkštumo ženklu Tìm từ
Kur kame?
Kur kame? Gắn nhãn sơ đồ
Sudėk mėnesių pavadinimus
Sudėk mėnesių pavadinimus Đảo chữ
Šeimos nariai
Šeimos nariai Gắn nhãn sơ đồ
Ar tai būtojo dažninio laiko veiksmažodis
Ar tai būtojo dažninio laiko veiksmažodis Đúng hay sai
Veiksmo žodžiai
Veiksmo žodžiai Tìm đáp án phù hợp
bởi
ŽIEMA. E, IE, Ė
ŽIEMA. E, IE, Ė Đố vui
bởi
Žiema
Žiema Tìm từ
bởi
KALĖDOS
KALĖDOS Hoàn thành câu
bởi
Taisyklingai pavadink : vienas/a ir daug
Taisyklingai pavadink : vienas/a ir daug Mở hộp
Priebalsių bingo
Priebalsių bingo Vòng quay ngẫu nhiên
Nustatyk pirmą garsą
Nustatyk pirmą garsą Gắn nhãn sơ đồ
Primary - Weather revision
Primary - Weather revision Nổ bóng bay
bởi
ROTATION OR REVOLUTION
ROTATION OR REVOLUTION Sắp xếp nhóm
Academy Stars 1 Unit 2 Reading Words
Academy Stars 1 Unit 2 Reading Words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Stella's family
Stella's family Gắn nhãn sơ đồ
Christmas invitation
Christmas invitation Hoàn thành câu
bởi
My Family
My Family Gắn nhãn sơ đồ
Plurals (-s -es) animals
Plurals (-s -es) animals Đúng hay sai
What can you do?
What can you do? Sắp xếp nhóm
Academy Stars 2 Unit 2.4 Listen and Match
Academy Stars 2 Unit 2.4 Listen and Match Nối từ
bởi
Feelings and Emotions
Feelings and Emotions Đố vui
Cvc reading phase 1 and 2
Cvc reading phase 1 and 2 Máy bay
What time is it?
What time is it? Đố vui
Сорока 1. Урок 12. Составь предложения из слов.
Сорока 1. Урок 12. Составь предложения из слов. Phục hồi trật tự
Old and new (AS1 U2 Reading)
Old and new (AS1 U2 Reading) Đúng hay sai
bởi
Subject pronouns memory
Subject pronouns memory Khớp cặp
bởi
00. magic e (u)
00. magic e (u) Đảo chữ
BE + Going to  + future plans
BE + Going to + future plans Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
to be - το ρήμα είμαι
to be - το ρήμα είμαι Đố vui
Spotlight 2 7A  /My animals/
Spotlight 2 7A /My animals/ Nối từ
Greek alphabet and sounds 1 PLUS
Greek alphabet and sounds 1 PLUS Đố vui
Preposition
Preposition Đố vui
Article2
Article2 Hoàn thành câu
Academy Stars 2 Unit 2.6 Fill in the gaps
Academy Stars 2 Unit 2.6 Fill in the gaps Hoàn thành câu
bởi
Lietuvos valstybinės šventės
Lietuvos valstybinės šventės Gắn nhãn sơ đồ
Prepositions of time
Prepositions of time Đố vui
Flags Match
Flags Match Nối từ
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Câu đố hình ảnh
bởi
colours
colours Thẻ bài ngẫu nhiên
Alphabet
Alphabet Thẻ bài ngẫu nhiên
was / were
was / were Đố vui
o'clock / half past / quarter past /quarter to
o'clock / half past / quarter past /quarter to Đố vui
Jobs
Jobs Tìm đáp án phù hợp
bởi
CVC words блок 4
CVC words блок 4 Nối từ
Halloween (vocabulary)
Halloween (vocabulary) Câu đố hình ảnh
bởi
Clothes
Clothes Tìm đáp án phù hợp
Prepositions
Prepositions Mở hộp
Prepositions of time
Prepositions of time Nổ bóng bay
Opposites
Opposites Tìm đáp án phù hợp
bởi
New school words
New school words Thẻ bài ngẫu nhiên
Halloween (A1-A2) vocabulary
Halloween (A1-A2) vocabulary Nối từ
bởi
In the City 1
In the City 1 Nối từ
Nouns
Nouns Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?