Primary Russian beginners new words
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'primary russian beginners new words'
Nature words in Russian
Nối từ
Комнаты в доме
Đố vui
Страны и языки.
Nối từ
Ресторан - официант и клиент
Sắp xếp nhóm
Описание фотографии
Gắn nhãn sơ đồ
Осень
Phục hồi trật tự
New school words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adverbs of frequency in Russian
Hoàn thành câu
Чей/чья/чьё/чьи
Sắp xếp nhóm
Родительный падеж (один, два, три)
Hoàn thành câu
Мебель 3.1
Gắn nhãn sơ đồ
Что у них есть
Sắp xếp nhóm
Профессии
Tìm đáp án phù hợp
Характер человека. Антонимы
Tìm đáp án phù hợp
зима
Khớp cặp
Еда и напитки
Sắp xếp nhóm
Родительный падеж (чей, чья, чьё, чьи)
Phục hồi trật tự
ОН - ОНА - ОНО
Vòng quay ngẫu nhiên
Дом
Nối từ
Комнаты в доме 3.1
Mở hộp
Digital world and I
Phục hồi trật tự
Школьные предметы
Đố vui
Что есть в школе
Nối từ
Primary - Weather revision
Nổ bóng bay
Matching words - RS 2 CEW
Khớp cặp
Покупки в магазине Точка ру А1 4.4
Hoàn thành câu
ТВОРИТЕЛЬНЫЙ ПАДЕЖ
Đố vui
Любить_1
Nối từ
КАКОЙ? КАКАЯ? КАКОЕ? КАКИЕ?
Sắp xếp nhóm
Дни недели_1
Nối từ
Числа
Mở hộp
ЗИМА (1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Родительный падеж, мн. число существительных
Sắp xếp nhóm
Жить 3.2
Nối từ
Кухня
Gắn nhãn sơ đồ
ЗИМА (3)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Одежда и её цвета
Nối từ
Точка ру А1 урок 2.3
Đố vui
ОБА ОБЕ
Đố vui
Профессии
Nối từ
Кухня
Gắn nhãn sơ đồ
Животные
Tìm đáp án phù hợp
Дом и мебель
Sắp xếp nhóm
Мебель_1
Nối từ
Clothes: Одежда 5
Gắn nhãn sơ đồ
Jobs quiz - ESOL beginners
Đố vui
Закончи предложения
Đố vui
ИДТИ
Nối từ
Загадки Профессии Шкатулочка
Mở hộp
Хорошая или плохая погода?
Sắp xếp nhóm
Academy Stars 1 Unit 2 Reading Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Гостиная
Gắn nhãn sơ đồ
New Friends (Unit 1.1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
ROTATION OR REVOLUTION
Sắp xếp nhóm
ch and sh words
Sắp xếp nhóm
Old and new (AS1 U2 Reading)
Đúng hay sai
Sort the words
Phục hồi trật tự
Stella's family
Gắn nhãn sơ đồ