Primary Vocabulary
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'primary vocabulary'
Old and new (AS1 U2 Reading)
Đúng hay sai
Academy Stars 1 Unit 2 Reading Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Halloween (vocabulary)
Câu đố hình ảnh
Halloween (A1-A2) vocabulary
Nối từ
B2 Prepare Taboo Irregular Verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
My Family
Gắn nhãn sơ đồ
Feelings and Emotions
Đố vui
What can you do?
Sắp xếp nhóm
Christmas vocabulary
Câu đố hình ảnh
Order of days of the week
Thứ tự xếp hạng
Short vowels
Nối từ
Modes of transport
Nối từ
Prepostions of place
Đố vui
English alphabet
Nối từ
Stella's family
Gắn nhãn sơ đồ
Plurals (-s -es) animals
Đúng hay sai
00. magic e (u)
Đảo chữ
BE + Going to + future plans
Vòng quay ngẫu nhiên
Spotlight 2 7A /My animals/
Nối từ
Academy Stars 2 Unit 2.6 Fill in the gaps
Hoàn thành câu
Article2
Hoàn thành câu
Сорока 1. Урок 12. Составь предложения из слов.
Phục hồi trật tự
Preposition
Đố vui
Monkey the body
Gắn nhãn sơ đồ
numbers 1-10
Tìm đáp án phù hợp
Academy Stars 1 Unit 7 The body
Thẻ thông tin
Flags Match
Nối từ
Alphabet
Thẻ bài ngẫu nhiên
was / were
Đố vui
colours
Thẻ bài ngẫu nhiên
Parts of the body
Gắn nhãn sơ đồ
Must and Mustn't
Đúng hay sai
Personal Pronouns
Sắp xếp nhóm
Jobs
Tìm đáp án phù hợp
CVC words блок 4
Nối từ
Prepositions
Mở hộp
Clothes
Tìm đáp án phù hợp
Opposites
Tìm đáp án phù hợp
Prepositions of time
Nổ bóng bay
Picture Questions A2
Mở hộp
Prepositions of time
Đố vui
Nouns
Sắp xếp nhóm
Possessive adjectives
Đố vui
Online should and shouldn't
Sắp xếp nhóm
Opposite adjectives of appearance
Khớp cặp
Subject pronouns memory
Khớp cặp
Осень
Phục hồi trật tự
Vocabulary_A Fair Swap
Nối từ
Nature words in Russian
Nối từ
0. sound wa
Tìm từ
Комнаты в доме
Đố vui
CLOTHES
Tìm đáp án phù hợp