Cộng đồng

PSHE

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.107 kết quả cho 'pshe'

compass points
compass points Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Reflection wheel
Reflection wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Driving test signs 1
Driving test signs 1 Đố vui
bởi
What I can and cannot control in life
What I can and cannot control in life Sắp xếp nhóm
bởi
Getting to know you questions
Getting to know you questions Mở hộp
bởi
Armistice Day/Remembrance Day
Armistice Day/Remembrance Day Hoàn thành câu
bởi
Values crossword
Values crossword Ô chữ
bởi
Armistice Day/Remembrance Day
Armistice Day/Remembrance Day Đố vui
bởi
body
body Đố vui
bởi
christmas quiz
christmas quiz Đố vui
Getting to know you
Getting to know you Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Team Work
Team Work Vòng quay ngẫu nhiên
Ice breakers
Ice breakers Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Personal Hygiene
Personal Hygiene Đố vui
Customer Service Quiz
Customer Service Quiz Đố vui
Getting to know you questions
Getting to know you questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Idioms
Idioms Đố vui
Christmas Quiz
Christmas Quiz Đố vui
bởi
Income and Expenditure Sort
Income and Expenditure Sort Sắp xếp nhóm
HEALTHY LIVING (FOOD SORTING)
HEALTHY LIVING (FOOD SORTING) Sắp xếp nhóm
bởi
Match up politics
Match up politics Nối từ
bởi
Healthy Eating Quiz PSHE
Healthy Eating Quiz PSHE Đố vui
bởi
IB learner profile qualities
IB learner profile qualities Ô chữ
bởi
Getting to know you spinner - Transition
Getting to know you spinner - Transition Vòng quay ngẫu nhiên
Diet and Nutrition
Diet and Nutrition Sắp xếp nhóm
Match up community
Match up community Nối từ
bởi
Being a good friend
Being a good friend Đúng hay sai
Valentines quiz
Valentines quiz Đố vui
bởi
Learning styles and Willingham recap quiz
Learning styles and Willingham recap quiz Đố vui
Practice theory driving test 1
Practice theory driving test 1 Đố vui
bởi
Charities
Charities Sắp xếp nhóm
bởi
International Day of Peace
International Day of Peace Chương trình đố vui
bởi
Mini PREVENT Quiz
Mini PREVENT Quiz Đố vui
bởi
Black History Month - History Timeline
Black History Month - History Timeline Nối từ
bởi
International Mens Day 23
International Mens Day 23 Tìm đáp án phù hợp
bởi
St Andrews Day
St Andrews Day Đố vui
bởi
The Human Body (Tissues)
The Human Body (Tissues) Nối từ
bởi
Match and name the jobs
Match and name the jobs Khớp cặp
bởi
Burns Night
Burns Night Chương trình đố vui
bởi
Chinese New Year 2024
Chinese New Year 2024 Đố vui
bởi
International Chess Day
International Chess Day Chương trình đố vui
bởi
PSHE Resilience discussion points
PSHE Resilience discussion points Vòng quay ngẫu nhiên
Shrove Tuesday/Pancake Day Quiz
Shrove Tuesday/Pancake Day Quiz Đố vui
bởi
Chocolate Facts
Chocolate Facts Nối từ
bởi
Personal Hygiene sorting job
Personal Hygiene sorting job Sắp xếp nhóm
Friendships
Friendships Sắp xếp nhóm
bởi
Conversation wheel
Conversation wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Employability Challenge
Employability Challenge Sắp xếp nhóm
bởi
Sleep
Sleep Sắp xếp nhóm
job duties (occupations and roles)
job duties (occupations and roles) Nối từ
Anti bullying matching game
Anti bullying matching game Nối từ
Negative Diversity terms
Negative Diversity terms Nối từ
Behaviour at Work vs at Home
Behaviour at Work vs at Home Sắp xếp nhóm
bởi
Personal Hygiene
Personal Hygiene Sắp xếp nhóm
Be Safe at School
Be Safe at School Mê cung truy đuổi
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?