Cộng đồng

Reading

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

4.620 kết quả cho 'reading'

Present Simple exercises
Present Simple exercises Hoàn thành câu
bởi
LIfTT - Different pronunciations of <e>
LIfTT - Different pronunciations of <e> Sắp xếp nhóm
Oxford Read and Imagine. Crocodile in the House.
Oxford Read and Imagine. Crocodile in the House. Nối từ
The yoga lesson: true / false
The yoga lesson: true / false Thẻ thông tin
You're never too old for great things: true or false?
You're never too old for great things: true or false? Thẻ thông tin
On thin Ice
On thin Ice Nối từ
 6 sınıf Saving the planet
6 sınıf Saving the planet Chương trình đố vui
RCA - Reading Skills Questions
RCA - Reading Skills Questions Mở hộp
bởi
Own it 1. St.b. Unit 3. Reading "Ballet school". Ex. 4 p.37
Own it 1. St.b. Unit 3. Reading "Ballet school". Ex. 4 p.37 Phục hồi trật tự
WIMBLEDON
WIMBLEDON Nối từ
The Wild Robot - vocab week 1
The Wild Robot - vocab week 1 Tìm đáp án phù hợp
On Thin Ice
On Thin Ice Tìm từ
On Thin Ice_Picture_Vocabulary
On Thin Ice_Picture_Vocabulary Thẻ thông tin
LP HFW Set Summer
LP HFW Set Summer Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
A, E, I, O, U
A, E, I, O, U Thẻ bài ngẫu nhiên
Oxford Read and Imagine. Crocodile in the House. Anagram.
Oxford Read and Imagine. Crocodile in the House. Anagram. Đảo chữ
Oxford Read and Imagine. Crocodile in the House. Crossword.
Oxford Read and Imagine. Crocodile in the House. Crossword. Ô chữ
On Thin Ice
On Thin Ice Đảo chữ
MP2 Short vowels i, a
MP2 Short vowels i, a Đố vui
prefix
prefix Đố vui
Oxford Reader. Level 5. The painter is in town.
Oxford Reader. Level 5. The painter is in town. Thẻ bài ngẫu nhiên
OPW Reader 5. I love the city. Activity D.
OPW Reader 5. I love the city. Activity D. Nối từ
CAL language features L2
CAL language features L2 Sắp xếp nhóm
B, D and G Open the Box
B, D and G Open the Box Mở hộp
bởi
OPW Reader 5. Dawn's Hiccups. Activity C. Match.
OPW Reader 5. Dawn's Hiccups. Activity C. Match. Nối từ
-est sentence quiz
-est sentence quiz Đố vui
bởi
CAL - Inferred meanings
CAL - Inferred meanings Đố vui
T1 W4 and, am, dad
T1 W4 and, am, dad Khớp cặp
bởi
CAL L1 FS What to do in your presentation.
CAL L1 FS What to do in your presentation. Sắp xếp nhóm
Language Features
Language Features Tìm từ
bởi
*Letter Xx
*Letter Xx Nối từ
OPW Reader 5. I love the city. Activity F.
OPW Reader 5. I love the city. Activity F. Đố vui
 ist ost ast sentence quiz
ist ost ast sentence quiz Đố vui
bởi
B, d and g food and drink
B, d and g food and drink Mở hộp
bởi
Uppercase/lowercase match
Uppercase/lowercase match Tìm đáp án phù hợp
*Letter Ww
*Letter Ww Tìm đáp án phù hợp
OPW Reader 5. Dawn's Hiccups. Activity A. Match.
OPW Reader 5. Dawn's Hiccups. Activity A. Match. Nối từ
B, D and G Quiz
B, D and G Quiz Đố vui
bởi
B, D and G Quiz 2
B, D and G Quiz 2 Đố vui
bởi
 B, D and G names quiz
B, D and G names quiz Đố vui
bởi
CAL - Language features Vs Organisational features
CAL - Language features Vs Organisational features Sắp xếp nhóm
Ough sound sort
Ough sound sort Nối từ
bởi
CAL -  Homophones: You're / you're / Your / your
CAL - Homophones: You're / you're / Your / your Đố vui
CAL Purpose of Texts
CAL Purpose of Texts Đố vui
CAL Purpose of Text - Reading Exam sample
CAL Purpose of Text - Reading Exam sample Lật quân cờ
Copy  /th/  and  /v/ sort
Copy /th/ and /v/ sort Sắp xếp nhóm
bởi
SM 1 Unit 1. Story "Watch out, Flash!"
SM 1 Unit 1. Story "Watch out, Flash!" Nối từ
CAL - Functional Skills Text Types
CAL - Functional Skills Text Types Câu đố hình ảnh
CAL - Purpose of Texts -1
CAL - Purpose of Texts -1 Đố vui
CAL - Language features 2
CAL - Language features 2 Sắp xếp nhóm
MP1 U1_Match + audio
MP1 U1_Match + audio Nối từ
Sight words. Part four. 1
Sight words. Part four. 1 Vòng quay ngẫu nhiên
OPW 5. Unit 8. Choose the right answer
OPW 5. Unit 8. Choose the right answer Hoàn thành câu
hit the right words (wack a mole)
hit the right words (wack a mole) Đập chuột chũi
bởi
CAL - Their, They're and There
CAL - Their, They're and There Sắp xếp nhóm
CAL L2  Functional Skills: Language Features
CAL L2 Functional Skills: Language Features Nối từ
CAL  of Language features definitions
CAL of Language features definitions Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?