Russian language
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.285 kết quả cho 'russian language'
Эмоции
Tìm đáp án phù hợp
Праздники_Марш_4.1
Vòng quay ngẫu nhiên
Чей/чья/чьё/чьи
Sắp xếp nhóm
Родительный падеж (один, два, три)
Hoàn thành câu
Мебель 3.1
Gắn nhãn sơ đồ
Что у них есть
Sắp xếp nhóm
Профессии
Tìm đáp án phù hợp
Характер человека. Антонимы
Tìm đáp án phù hợp
Еда и напитки
Sắp xếp nhóm
зима
Khớp cặp
Родительный падеж (чей, чья, чьё, чьи)
Phục hồi trật tự
ОН - ОНА - ОНО
Vòng quay ngẫu nhiên
Дом
Nối từ
Комнаты в доме 3.1
Mở hộp
Национальности - Точка ру №3
Tìm đáp án phù hợp
English Language
Vòng quay ngẫu nhiên
Город
Tìm đáp án phù hợp
Покупки в магазине Точка ру А1 4.4
Hoàn thành câu
ТВОРИТЕЛЬНЫЙ ПАДЕЖ
Đố vui
Любить_1
Nối từ
КАКОЙ? КАКАЯ? КАКОЕ? КАКИЕ?
Sắp xếp nhóm
Числа
Mở hộp
ЗИМА (1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Родительный падеж, мн. число существительных
Sắp xếp nhóm
ОБА ОБЕ
Đố vui
Жить 3.2
Nối từ
Кухня
Gắn nhãn sơ đồ
ЗИМА (3)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Одежда и её цвета
Nối từ
Точка ру А1 урок 2.3
Đố vui
Дни недели_1
Nối từ
Дом и мебель
Sắp xếp nhóm
Профессии
Nối từ
Кухня
Gắn nhãn sơ đồ
Животные
Tìm đáp án phù hợp
Мебель_1
Nối từ
Clothes: Одежда 5
Gắn nhãn sơ đồ
ИДТИ
Nối từ
Хорошая или плохая погода?
Sắp xếp nhóm
Загадки Профессии Шкатулочка
Mở hộp
language match up
Nối từ
Entry 1 group discussion language
Sắp xếp nhóm
Что у них есть_2
Mở hộp
ADJECTIVES ENDINGS
Đố vui
Цвет машины и характер
Đố vui
Games and musical instruments
Hoàn thành câu
Что есть в городе?
Nối từ
ЗАВТРАК ОБЕД УЖИН
Hoàn thành câu
Дом_2
Chương trình đố vui
New Friends (Unit 1.1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
УЧИТЬ
Nối từ
ЗИМА (2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Вопросы для дискуссии А2
Thẻ bài ngẫu nhiên
ADVERBS and ADJECTIVES
Sắp xếp nhóm
Домашние животные
Nối từ