Cộng đồng

Science Materials

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

9.396 kết quả cho 'science materials'

Magnetic or not
Magnetic or not Sắp xếp nhóm
bởi
Man made and natural (synthetic) materials
Man made and natural (synthetic) materials Sắp xếp nhóm
bởi
Materials in a kitchen
Materials in a kitchen Gắn nhãn sơ đồ
bởi
States of matter
States of matter Sắp xếp nhóm
bởi
Properties
Properties Sắp xếp nhóm
bởi
Reversible or Irreversible changes
Reversible or Irreversible changes Sắp xếp nhóm
bởi
Y4 changes of state
Y4 changes of state Gắn nhãn sơ đồ
Reversible and irreversible changes
Reversible and irreversible changes Đố vui
bởi
Material sorting year 1
Material sorting year 1 Sắp xếp nhóm
Hit the forces
Hit the forces Đập chuột chũi
bởi
Hit the man-made materials
Hit the man-made materials Đập chuột chũi
bởi
The odd one out
The odd one out Đố vui
bởi
Energy Resources
Energy Resources Sắp xếp nhóm
material properties - easy
material properties - easy Nối từ
bởi
Solid, liquid and gas - materials and elements
Solid, liquid and gas - materials and elements Sắp xếp nhóm
bởi
material properties - harder
material properties - harder Nối từ
bởi
Object or material?
Object or material? Sắp xếp nhóm
bởi
soluble or insoluble? Year 5
soluble or insoluble? Year 5 Sắp xếp nhóm
Year 5 Properties & Changes of Materials - Key Knowledge Electrical Insulators & Conductors
Year 5 Properties & Changes of Materials - Key Knowledge Electrical Insulators & Conductors Sắp xếp nhóm
bởi
Reversible and irreversible changes
Reversible and irreversible changes Sắp xếp nhóm
bởi
Properties of materials - plastics
Properties of materials - plastics Đập chuột chũi
bởi
Separating mixtures
Separating mixtures Ô chữ
Reversible or Irreversible changes
Reversible or Irreversible changes Sắp xếp nhóm
bởi
Health and safety symbols
Health and safety symbols Nối từ
State of Matter - Solid , Liquid or Gas
State of Matter - Solid , Liquid or Gas Mở hộp
bởi
Properties of materials Year 1
Properties of materials Year 1 Đố vui
Y3 Changing State
Y3 Changing State Gắn nhãn sơ đồ
KS1 Properties of Materials Quiz
KS1 Properties of Materials Quiz Đố vui
bởi
 Heat Transfer Quiz
Heat Transfer Quiz Sắp xếp nhóm
bởi
ROTATION OR REVOLUTION
ROTATION OR REVOLUTION Sắp xếp nhóm
Labelling a Bunsen Burner
Labelling a Bunsen Burner Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Living and Non-Living Things
Living and Non-Living Things Sắp xếp nhóm
Label the plant
Label the plant Gắn nhãn sơ đồ
Label The Diagram of The Heart
Label The Diagram of The Heart Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Lighting a bunsen burner
Lighting a bunsen burner Nối từ
bởi
FARM ANIMALS
FARM ANIMALS Đố vui
Circuit Symbols
Circuit Symbols Nối từ
Digestive system ww
Digestive system ww Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Properties of material adjectives Year 5
Properties of material adjectives Year 5 Nối từ
Materials KS1
Materials KS1 Nối từ
bởi
materials
materials Sắp xếp nhóm
Material property
Material property Đố vui
bởi
Absorbent or not absorbent
Absorbent or not absorbent Sắp xếp nhóm
bởi
Whack the material
Whack the material Đập chuột chũi
bởi
Vertebrate or invertebrate Matchup
Vertebrate or invertebrate Matchup Sắp xếp nhóm
Circuit Symbols
Circuit Symbols Nối từ
bởi
Labelling a Flower
Labelling a Flower Gắn nhãn sơ đồ
Physical Changes Year 5
Physical Changes Year 5 Nối từ
bởi
Natural or Man-made?
Natural or Man-made? Sắp xếp nhóm
bởi
Atmosphere
Atmosphere Chương trình đố vui
Science Equipment
Science Equipment Nối từ
bởi
Anatomy and Systems
Anatomy and Systems Sắp xếp nhóm
bởi
Science States of Matter
Science States of Matter Sắp xếp nhóm
bởi
Matter gameshow quiz
Matter gameshow quiz Chương trình đố vui
bởi
The Solar System
The Solar System Gắn nhãn sơ đồ
Matching pairs - materials
Matching pairs - materials Khớp cặp
Volume
Volume Đố vui
Y4 Changing State
Y4 Changing State Nối từ
Materials vocabulary Year 2
Materials vocabulary Year 2 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?