Secondary Chemistry
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'secondary chemistry'
Periodic table
Gắn nhãn sơ đồ
Particle model properties
Sắp xếp nhóm
Organic chemistry
Nối từ
Chromatography
Gắn nhãn sơ đồ
Metal and non-metal properties
Đúng hay sai
Covalent bonding
Gắn nhãn sơ đồ
How are you?
Đố vui
Particles
Đố vui
Блок 3 слова 3
Ô chữ
Ionic bonding
Gắn nhãn sơ đồ
Блок 3 слова 2
Tìm từ
Naming compounds
Tìm đáp án phù hợp
States of Matter
Sắp xếp nhóm
Simple Distillation
Gắn nhãn sơ đồ
Fire safety
Đố vui
Alkanes Names
Nối từ
Oxidation
Hoàn thành câu
national 5 chemistry unit 2
Hoàn thành câu
unit 1 revision N5 chemistry
Hoàn thành câu
Rates of reaction
Nối từ
Skills: Measuring Volume
Gắn nhãn sơ đồ
Neutralisation
Đúng hay sai
Флепы 6.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Naming Salts
Tìm đáp án phù hợp
Acids & Alkalis
Nối từ
Where is the mouse? Listen and colour.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Quiz - Air Pollution
Đố vui
Properties of Metals & Non-metals
Sắp xếp nhóm
Neutralisation Reactions
Hoàn thành câu
Colour and write the letters.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Periodic Table Group Sort
Sắp xếp nhóm
Gas Pressure
Đố vui
Elements, Compounds and Mixtures
Sắp xếp nhóm
Fractional Distillation of Crude Oil
Gắn nhãn sơ đồ
Gases Quick Quiz
Đố vui
Materials
Nối từ
Alkenes
Nối từ
Moles matching
Nối từ
Alcohols
Hoàn thành câu
Thermal Decomposition
Gắn nhãn sơ đồ
Chemical names and formula
Tìm đáp án phù hợp
Heating/Cooling graph
Gắn nhãn sơ đồ
Metals and acid
Nối từ
Carbon Cycle
Gắn nhãn sơ đồ
Displacement Reactions
Hoàn thành câu
Ionic bonding
Tìm đáp án phù hợp
Letters 8.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Draw a spider.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Alcohols
Đố vui
Listen and colour. Use red, green, blue and yellow.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Metal Reactions with Acids
Sắp xếp nhóm
Флепы 6.2
Tìm từ
Past perfect
Đố vui
Social Media Quiz
Đố vui
synonyms
Nối từ