Cộng đồng

Secondary English

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'secondary english'

Own it! 4 Unit 2 Explaining how to use something
Own it! 4 Unit 2 Explaining how to use something Lật quân cờ
bởi
Was/were
Was/were Sắp xếp nhóm
Comparatives
Comparatives Thẻ bài ngẫu nhiên
health speaking cards
health speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
Periodic table
Periodic table Gắn nhãn sơ đồ
First & Second Conditional matching
First & Second Conditional matching Đố vui
bởi
What if...?
What if...? Mở hộp
bởi
Have got/has got +, -, ?
Have got/has got +, -, ? Đố vui
bởi
adjectives to describe a person
adjectives to describe a person Nối từ
bởi
Zero, first and Second Conditional
Zero, first and Second Conditional Đố vui
Inference 3
Inference 3 Đố vui
food discussion
food discussion Thẻ bài ngẫu nhiên
Genre Match Up
Genre Match Up Nối từ
Own it! 4 unit 2 parts of the objects
Own it! 4 unit 2 parts of the objects Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Own it! 2 Unit 3 Feelings
Own it! 2 Unit 3 Feelings Nối từ
bởi
Used to speaking cards
Used to speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Own it! 2 Unit 6 Accidents and injuries 2 ( a phrase - a picture)
Own it! 2 Unit 6 Accidents and injuries 2 ( a phrase - a picture) Nối từ
bởi
Own it! 2 Unit 6 Accidents and injuries 1 (2 halves of a phrase)
Own it! 2 Unit 6 Accidents and injuries 1 (2 halves of a phrase) Nối từ
bởi
Own it! 4 Unit 2 Parts of objects
Own it! 4 Unit 2 Parts of objects Ô chữ
bởi
 Past perfect
Past perfect Đố vui
Social Media Quiz
Social Media Quiz Đố vui
Chromatography
Chromatography Gắn nhãn sơ đồ
synonyms
synonyms Nối từ
bởi
Own it! 4 Unit 3 Cooking Verbs
Own it! 4 Unit 3 Cooking Verbs Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Present Perfect/Present Perfect Continuous
Present Perfect/Present Perfect Continuous Phục hồi trật tự
ESOL: Relative Pronoun Practice
ESOL: Relative Pronoun Practice Chương trình đố vui
bởi
Commonly confused words
Commonly confused words Đố vui
bởi
News speaking cards
News speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
Charity+ volunteering speaking topics
Charity+ volunteering speaking topics Thẻ bài ngẫu nhiên
SPEAKING WHEEL (random topics)
SPEAKING WHEEL (random topics) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Animal and Plant Cell Label
Animal and Plant Cell Label Gắn nhãn sơ đồ
Hello, how are you?
Hello, how are you? Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs spinner 2
Irregular verbs spinner 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular verbs spinner 1
Irregular verbs spinner 1 Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular verbs spinner 3
Irregular verbs spinner 3 Vòng quay ngẫu nhiên
Strong words! Adjectives equivalents
Strong words! Adjectives equivalents Nối từ
Impromptu Speech Topics (Talk for a minute)
Impromptu Speech Topics (Talk for a minute) Thẻ bài ngẫu nhiên
Own it! 2 Unit 6 Accidents and injuries 3 ( a verb - a picture)
Own it! 2 Unit 6 Accidents and injuries 3 ( a verb - a picture) Nối từ
bởi
Irregular verbs spinner 4
Irregular verbs spinner 4 Vòng quay ngẫu nhiên
School subjects: anagrams
School subjects: anagrams Đảo chữ
bởi
Past simple or Present Perfect?
Past simple or Present Perfect? Đố vui
Simple Distillation
Simple Distillation Gắn nhãn sơ đồ
Own it! 4 Cooking Verbs (Cards/Flip Tiles/Match)
Own it! 4 Cooking Verbs (Cards/Flip Tiles/Match) Nối từ
bởi
Stages of food product development
Stages of food product development Nối từ
Fire safety
Fire safety Đố vui
abc
abc Mở hộp
bởi
Modal Verbs
Modal Verbs Chương trình đố vui
Alkanes Names
Alkanes Names Nối từ
Admin Assistant - key terms
Admin Assistant - key terms Đảo chữ
Own it! 4 Unit 1.1_Describing clothes and shoes
Own it! 4 Unit 1.1_Describing clothes and shoes Nối từ
bởi
Oxidation
Oxidation Hoàn thành câu
N5 Marketing : Label the Product Life Cycle
N5 Marketing : Label the Product Life Cycle Gắn nhãn sơ đồ
GCSE English Language Structural features
GCSE English Language Structural features Nối từ
Persuasive writing techniques
Persuasive writing techniques Hoàn thành câu
Own it! 4 Unit 1 Verbs related to clothes and shoes
Own it! 4 Unit 1 Verbs related to clothes and shoes Nối từ
bởi
Own it! 2 Unit 3 Prepositions of movement
Own it! 2 Unit 3 Prepositions of movement Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Own it! 3 Unit 4 Healthy eating
Own it! 3 Unit 4 Healthy eating Nối từ
bởi
Food webs
Food webs Gắn nhãn sơ đồ
Life Cycle of a Star
Life Cycle of a Star Gắn nhãn sơ đồ
Meine Ferien
Meine Ferien Hoàn thành câu
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?