Cộng đồng

Secondary German

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'secondary german'

Meine Ferien
Meine Ferien Hoàn thành câu
bởi
Ich bin online!
Ich bin online! Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Im Klassenzimmer
Im Klassenzimmer Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Gesund oder ungesund?
Gesund oder ungesund? Sắp xếp nhóm
bởi
Die Freizeit
Die Freizeit Xem và ghi nhớ
die Umwelt
die Umwelt Nối từ
bởi
Hallo - Greetings
Hallo - Greetings Nổ bóng bay
bởi
Freizeit
Freizeit Nối từ
Stimmt! 4.2. Wochentage
Stimmt! 4.2. Wochentage Tìm từ
bởi
S3 German Stimmt Schuluniform
S3 German Stimmt Schuluniform Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Umwelt - man sollte......
Umwelt - man sollte...... Nối từ
bởi
Freizeitaktivitäten
Freizeitaktivitäten Nối từ
Die Freizeit 2
Die Freizeit 2 Đúng hay sai
Sentence builder Essen und Trinken
Sentence builder Essen und Trinken Nối từ
Ferien - past und present
Ferien - past und present Sắp xếp nhóm
bởi
German Numbers 1-20
German Numbers 1-20 Nối từ
subordinating conjunctions
subordinating conjunctions Nối từ
bởi
Time Phrases
Time Phrases Nối từ
Stimmt! 4.2 Wie viel Uhr ist es
Stimmt! 4.2 Wie viel Uhr ist es Thứ tự xếp hạng
bởi
Periodic table
Periodic table Gắn nhãn sơ đồ
Umwelt 2
Umwelt 2 Nối từ
bởi
 Adjectives
Adjectives Đập chuột chũi
bởi
German Numbers 1-20
German Numbers 1-20 Đố vui
Reflexive Verben
Reflexive Verben Vòng quay ngẫu nhiên
Job Application German 1
Job Application German 1 Nối từ
Film und Fernsehen
Film und Fernsehen Nối từ
bởi
Verbs
Verbs Nối từ
German Numbers 0-30 Revision
German Numbers 0-30 Revision Tìm đáp án phù hợp
Sentence builders Food
Sentence builders Food Phục hồi trật tự
Schulstress
Schulstress Nối từ
bởi
S2 German: Directions
S2 German: Directions Tìm đáp án phù hợp
German Nat 5 Job Application
German Nat 5 Job Application Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Sein
Sein Nối từ
Schulregeln
Schulregeln Phục hồi trật tự
bởi
Rooms in the House - German
Rooms in the House - German Nối từ
Matching Numbers
Matching Numbers Nối từ
Word Order German
Word Order German Hoàn thành câu
HAST DU EIN HAUSTIER
HAST DU EIN HAUSTIER Khớp cặp
German verbs present tense
German verbs present tense Đập chuột chũi
bởi
German-speaking countries -  cities
German-speaking countries - cities Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Das Frühstück!
Das Frühstück! Nối từ
N5 Unpredictable Bullet Points
N5 Unpredictable Bullet Points Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Job Interview Vocabulary
Job Interview Vocabulary Nối từ
bởi
Sport für alle 1
Sport für alle 1 Nối từ
bởi
School & Subjects Match Up
School & Subjects Match Up Gắn nhãn sơ đồ
bởi
die Ehe: für oder gegen?
die Ehe: für oder gegen? Sắp xếp nhóm
bởi
 Past perfect
Past perfect Đố vui
Social Media Quiz
Social Media Quiz Đố vui
Match up the conjugations of "können"
Match up the conjugations of "können" Nối từ
bởi
DW - auf dem Weihnachtsmarkt
DW - auf dem Weihnachtsmarkt Hoàn thành câu
bởi
Chromatography
Chromatography Gắn nhãn sơ đồ
Mein Schultag
Mein Schultag Hoàn thành câu
bởi
Was nimmst du?
Was nimmst du? Gắn nhãn sơ đồ
bởi
haben und sein
haben und sein Quả bay
synonyms
synonyms Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?