Cộng đồng

Spanish

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spanish'

Los animales
Los animales Khớp cặp
Describing people`s appearance
Describing people`s appearance Đố vui
bởi
Near Future
Near Future Nối từ
Hair and Eyes
Hair and Eyes Nối từ
Voy a + infinitivo
Voy a + infinitivo Nối từ
bởi
que tal
que tal Nối từ
bởi
Spanish food and drink
Spanish food and drink Nối từ
bởi
Spanish colours
Spanish colours Nối từ
bởi
viva 2 module 3 revision of tenses
viva 2 module 3 revision of tenses Sắp xếp nhóm
present or preterite? Viva 2 module 1.3
present or preterite? Viva 2 module 1.3 Sắp xếp nhóm
bởi
Saludos - Greetings
Saludos - Greetings Tìm đáp án phù hợp
dias de la semana
dias de la semana Nối từ
bởi
viva 1 module 4 el pelo y los ojos
viva 1 module 4 el pelo y los ojos Phục hồi trật tự
Spanish Days of the Week
Spanish Days of the Week Nối từ
bởi
Countries-Spanish
Countries-Spanish Nối từ
Spanish Present Tense AR verbs
Spanish Present Tense AR verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Spanish Greetings
Spanish Greetings Nối từ
True or False (Personality Y8)
True or False (Personality Y8) Đố vui
bởi
Emotions in Spanish
Emotions in Spanish Đố vui
bởi
Spanish Household Chores 1
Spanish Household Chores 1 Tìm đáp án phù hợp
Los deportes - Spanish
Los deportes - Spanish Nối từ
las asignaturas
las asignaturas Nổ bóng bay
bởi
Asignaturas
Asignaturas Nối từ
bởi
Spanish Numbers 1-20 S2
Spanish Numbers 1-20 S2 Tìm đáp án phù hợp
N5 Spanish Job Application Part 1
N5 Spanish Job Application Part 1 Hoàn thành câu
las mascotas
las mascotas Nối từ
bởi
Spanish future tense S5
Spanish future tense S5 Nối từ
La hora
La hora Nối từ
bởi
La familia de Lisa
La familia de Lisa Gắn nhãn sơ đồ
bởi
SP: Weather
SP: Weather Máy bay
bởi
El futuro simple (SRS)
El futuro simple (SRS) Nối từ
bởi
Me duele + body part
Me duele + body part Đố vui
present or preterite (Viva 2, mod 1.2)
present or preterite (Viva 2, mod 1.2) Sắp xếp nhóm
bởi
Spanish imperfect tense
Spanish imperfect tense Ô chữ
Spanish greetings
Spanish greetings Nối từ
bởi
Nat 5 Job Application - Spanish
Nat 5 Job Application - Spanish Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
National 5 Spanish Job Application
National 5 Spanish Job Application Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Colores
Colores Tìm đáp án phù hợp
Random Spanish numbers 1-31
Random Spanish numbers 1-31 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
spanish greetings
spanish greetings Nối từ
Present tense in Spanish
Present tense in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
La hora
La hora Tìm đáp án phù hợp
Spanish School Subjects
Spanish School Subjects Nối từ
bởi
QUE HORA ES
QUE HORA ES Nối từ
Spanish future tense verbs
Spanish future tense verbs Đập chuột chũi
Por and Para
Por and Para Hoàn thành câu
pelo/ojos
pelo/ojos Nối từ
bởi
Los Paises
Los Paises Nối từ
bởi
Spanish age
Spanish age Khớp cặp
bởi
School subjects - Spanish
School subjects - Spanish Nổ bóng bay
Familia
Familia Đập chuột chũi
bởi
Describing people in Spanish
Describing people in Spanish Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?