Technologies
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
152 kết quả cho 'technologies'
Technologies
Hangman (Treo cổ)
Les technologies (Texte à trous)
Hoàn thành câu
Health & Safety - Personal, Machine and Tool Safety Checks
Hoàn thành câu
Les technologies (gap fill)
Hoàn thành câu
Nouvelles Technologies
Nối từ
Le rôle des technologies
Nối từ
Gateway B1+ U6 Technologies
Đố vui
Network Technologies Part 2
Nối từ
Network Technologies Part 3
Nối từ
Les nouvelles technologies
Sắp xếp nhóm
Material properties
Nối từ
PMW metals
Tìm từ
S1 Plastic products
Tìm từ
Cutting & Shaping Tools
Nối từ
PM - Pillar Drill - Parts
Gắn nhãn sơ đồ
Metalwork Welding
Đố vui
Metal finishes
Nối từ
N5PM - Centre Lathe - Pupil Activity (Uses)
Gắn nhãn sơ đồ
N5PM - Centre Lathe - Pupil Activity (Process Terminology)
Hoàn thành câu
Measuring & Marking Tools
Nối từ
Casting processes
Đố vui
Hand tool names
Hangman (Treo cổ)
N5PM - Centre Lathe - Pupil Activity (Parts)
Gắn nhãn sơ đồ
N5DM - Thermo Vs Thermosetting
Sắp xếp nhóm
technologies
Nối từ
N5DM - Design Briefs - Open & Closed Briefs
Sắp xếp nhóm
Sustainable Forestry
Đúng hay sai
N5DM - Metals
Nối từ
H D&M - Primary & Secondary Research Methods
Sắp xếp nhóm
N5GC Building Plans 1 - Location Plan
Gắn nhãn sơ đồ
S2/3 D&M - Hand Tools 02
Tìm đáp án phù hợp
S2PW Wood Joints - Positives & Negatives.
Hoàn thành câu
N5DM - Hand Tools 01
Tìm đáp án phù hợp
N5DM - Needs & Wants (Market)
Sắp xếp nhóm
N5DM - Hand Tools 02
Tìm đáp án phù hợp
N5DM - 4Ps (Market)
Nối từ
N5 GC - Input/ Output/ Storage - Pupil Activity 01
Tìm đáp án phù hợp
N5PW - Lathe (Functions)
Gắn nhãn sơ đồ
N5GC Building Plans 2 - Site Plan
Gắn nhãn sơ đồ
N5PM - Logbook Prep 02 (Hand Tools)
Hoàn thành câu
Communication Technologies
Nối từ
Emerging Technologies
Hoàn thành câu
Collocations(Technologies)
Nối từ
Technologies GG
Ô chữ
Prepare1 Technologies
Khớp cặp
Technologies Vocab.
Mở hộp
Technologies Vocab.
Đố vui
Communication Technologies
Hoàn thành câu
Emerging Technologies
Gắn nhãn sơ đồ
Storage Technologies
Ô chữ
Emerging Technologies
Nối từ
technologies - hs4
Xem và ghi nhớ
Impact of Digital Technologies
Chương trình đố vui
Technologies Vocab. Revision
Nối từ