Technology
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.751 kết quả cho 'technology'
Technology
Khớp cặp
Phrasal verbs -technology
Mê cung truy đuổi
Match!
Khớp cặp
Cooking Methods
Chương trình đố vui
Devices
Nối từ
Kitchen Safety Starter
Gắn nhãn sơ đồ
Food Labels
Nối từ
Vitamins
Nối từ
Types of vegetables
Sắp xếp nhóm
Seasonal Foods (Fruits & Vegetables)
Sắp xếp nhóm
Types of Seafood (GCSE Food and Nutrition)
Sắp xếp nhóm
grown, reared, caught
Sắp xếp nhóm
Which group does it belong to?
Sắp xếp nhóm
Foods Around The World Country Picker!
Vòng quay ngẫu nhiên
Food sources
Sắp xếp nhóm
Staple Foods Lesson
Vòng quay ngẫu nhiên
Food Provenance - cultural dishes
Khớp cặp
Food Poisoning
Đố vui
Nutrients & their function
Nối từ
Cooking Methods sorting activity
Khớp cặp
Technology
Vòng quay ngẫu nhiên
Farm to Fork Quiz
Đố vui
la Technologie / "Je" form
Nối từ
Special Diets
Nối từ
Religion and nutrition
Nối từ
Smart Materials
Nối từ
Health and Safety in the Textiles Classroom
Hoàn thành câu
Food and Nutrition
Đố vui
Foods from the eatwell guide
Tìm từ
Hazards and Controls
Sắp xếp nhóm
Fruit types
Sắp xếp nhóm
Protein Sorting activity HBV & LBV
Sắp xếp nhóm
Health and safety symbols
Nối từ
Food Hygiene and Safety
Đố vui
material properties - easy
Nối từ
Object or material?
Sắp xếp nhóm
material properties - harder
Nối từ
Command words
Nối từ
A few questions about technology
Vòng quay ngẫu nhiên
Hello, how are you? 2
Nối từ
Food groups and testing
Đố vui
CAD/CAM - Advantages and Disadvantages
Sắp xếp nhóm
6rs of sustainability
Nối từ
The 6r's of sustainability
Nối từ
Engineering
Nối từ
Health & Safety - Personal, Machine and Tool Safety Checks
Hoàn thành câu
Vitamins
Nối từ
Practical plenary
Vòng quay ngẫu nhiên
Camera Parts
Gắn nhãn sơ đồ
Name the tool
Mở hộp
Spanish Technology Words
Nối từ