Teens
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
400 kết quả cho 'teens'
Future speaking (going to or present continuous)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple: speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
B2 Prepare Taboo Irregular Verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Hit the teens!
Đập chuột chũi
Speaking: nature & environment
Vòng quay ngẫu nhiên
Inventions speaking cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Tricky teens
Máy bay
Solutions Pre-Int quantifiers
Vòng quay ngẫu nhiên
teens and tens
Vòng quay ngẫu nhiên
Generations: speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Active or passive voice?
Đố vui
Teens and phones
Hoàn thành câu
Countries and Nationalities
Khớp cặp
Personal Information
Phục hồi trật tự
Art verbs
Sắp xếp nhóm
Making a movie (easy)
Thứ tự xếp hạng
Adverbs for storytelling А2
Thẻ bài ngẫu nhiên
gg 3 How often do you...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Has got (Clothes)
Đúng hay sai
Speaking course teens Verb to BE
Hoàn thành câu
School items/ subjects
Khớp cặp
Christmas
Tìm từ
Personal qualities
Ô chữ
Proffesions
Đố vui
name 3 (WW2)
Mở hộp
Taylor Swift - Blank Space: vocabulary match
Tìm đáp án phù hợp
Entertainment Speaking B1
Vòng quay ngẫu nhiên
Movie genres
Thẻ bài ngẫu nhiên
Means of transport
Nối từ
body parts
Thẻ bài ngẫu nhiên
Appearance
Đúng hay sai
Jobs
Tìm từ
123
Gắn nhãn sơ đồ
Daily routine
Hoàn thành câu
Main Countries
Gắn nhãn sơ đồ
Sports speaking. Difficult
Vòng quay ngẫu nhiên
Landscape Solutions Pre-Int
Nối từ
Comparisons B1
Vòng quay ngẫu nhiên
Family members
Gắn nhãn sơ đồ
Telephone survey: foreign languages
Thẻ bài ngẫu nhiên
Summertime WarmUp
Vòng quay ngẫu nhiên
Personality
Thẻ bài ngẫu nhiên
Telephone survey: books
Thẻ bài ngẫu nhiên
Art styles
Tìm từ
The best pizza in Rome: vocabulary
Hoàn thành câu
Adjective word order: practise
Phục hồi trật tự
Save our seas - vocabulary
Nối từ