Vocab
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
8.568 kết quả cho 'vocab'
Adverbs of Frequency
Thứ tự xếp hạng
Travel Vocab
Nối từ
Treasure Map
Nối từ
Parts of a Car
Gắn nhãn sơ đồ
Countries of the World
Gắn nhãn sơ đồ
for and since
Sắp xếp nhóm
2.1 verbs of cause and effect
Sắp xếp nhóm
-ed or -ing
Đố vui
Solutions Int 2A Ex2
Sắp xếp nhóm
Phrasal Verbs with Up and Out
Sắp xếp nhóm
Navigate B1 1.1 Ex2 pt1
Sắp xếp nhóm
Eyewitness
Nối từ
Clarifying, paraphrasing and summarising
Sắp xếp nhóm
Bored!
Sắp xếp nhóm
Sleep facts B2
Gắn nhãn sơ đồ
Computer Vocab
Nối từ
match up spag vocab
Nối từ
Food vocab
Nối từ
Plants vocab game
Nổ bóng bay
Probability Vocab
Nối từ
-ed / -ing Adjectives
Mở hộp
Navigate B2 2.4 Ex5
Nối từ
Smartphone Repair (Level 6)
Nối từ
At the beach - vocab
Gắn nhãn sơ đồ
Summer holiday vocab
Nối từ
match up spag vocab
Tìm đáp án phù hợp
French Face Vocab
Gắn nhãn sơ đồ
ESOL Entry 2 Christmas vocab
Nối từ
Elementary Vocab
Sắp xếp nhóm
Animals 1 Pre-Intermediate
Gắn nhãn sơ đồ
Greek to GCSE Chapter 7 vocab
Khớp cặp
Pronunciation of 'ch' (int)
Sắp xếp nhóm
Animals A1/A2
Gắn nhãn sơ đồ
Countries quiz
Gắn nhãn sơ đồ
Match up ropa vocab Y9
Nối từ
French Holidays Vocab
Hoàn thành câu
WW2_Unit 2.1 - Vocab
Nối từ
plastic surgery vocab
Nối từ
movers vocab clothes
Hangman (Treo cổ)
ESOL Entry 3 accident vocab
Nối từ
Family members vocab cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter 3 5.4 VOcab rev.
Nối từ
Hotel Vocab French
Nối từ
Division Vocab
Tìm từ
communication vocab
Nối từ
supermarket vocab
Đố vui
diseases vocab
Nối từ
Construction Careers Vocab
Tìm từ
Coding vocab
Tìm đáp án phù hợp
la fecha vocab
Đố vui
CLC Stage 12 Vocab
Nối từ
GG1-U0-classroom vocab
Lật quân cờ
Photo description vocab
Tìm đáp án phù hợp
vocab revison, unit 3 power up 2
Khớp cặp