Cộng đồng

Vocabulary Own it3

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'vocabulary own it3'

Own it! 3 Unit 4 Healthy eating
Own it! 3 Unit 4 Healthy eating Nối từ
bởi
Own it! 3 Unit 1.1 Describing people
Own it! 3 Unit 1.1 Describing people Đố vui
bởi
Own it! 3 Unit 4.1 Health and fitness
Own it! 3 Unit 4.1 Health and fitness Nối từ
bởi
Own it! 3 Unit 3 SAY/TELL
Own it! 3 Unit 3 SAY/TELL Thẻ thông tin
bởi
Own it! 3 Unit 5.1 Planet Earth
Own it! 3 Unit 5.1 Planet Earth Nối từ
bởi
Own it! 3 unit 5 Natural environments
Own it! 3 unit 5 Natural environments Nối từ
bởi
Own it!3 Unit 2 Art and people
Own it!3 Unit 2 Art and people Đố vui
bởi
Own it! 3 Unit 2 Visual and performing arts
Own it! 3 Unit 2 Visual and performing arts Nối từ
bởi
Own it! 3 Unit 2 Music and theatre
Own it! 3 Unit 2 Music and theatre Nối từ
bởi
Own it! 3 Unit 1 Phrasal verbs
Own it! 3 Unit 1 Phrasal verbs Nối từ
bởi
Used to speaking cards
Used to speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Own it! 2 Unit 3 Feelings
Own it! 2 Unit 3 Feelings Nối từ
bởi
Own it! 2 Unit 6 Accidents and injuries 2 ( a phrase - a picture)
Own it! 2 Unit 6 Accidents and injuries 2 ( a phrase - a picture) Nối từ
bởi
Own it! 2 Unit 6 Accidents and injuries 1 (2 halves of a phrase)
Own it! 2 Unit 6 Accidents and injuries 1 (2 halves of a phrase) Nối từ
bởi
Own it! 4 Unit 2 Parts of objects
Own it! 4 Unit 2 Parts of objects Ô chữ
bởi
Own it! 3 Unit 6.1 How to make an ice lolly (1)
Own it! 3 Unit 6.1 How to make an ice lolly (1) Thứ tự xếp hạng
bởi
Own it! 3 Unit 6.1 Making things
Own it! 3 Unit 6.1 Making things Nối từ
bởi
Own it 3 Unit 7.1 VOCABULARY Festivals
Own it 3 Unit 7.1 VOCABULARY Festivals Nối từ
bởi
Own it! 3 Unit 6.1 Making things (2)
Own it! 3 Unit 6.1 Making things (2) Nối từ
bởi
Own it! 3 Unit 1.1 Describing people (with Russian)
Own it! 3 Unit 1.1 Describing people (with Russian) Nối từ
bởi
Own it! 3 Unit 6 Materials
Own it! 3 Unit 6 Materials Nối từ
bởi
Own it! 3 U7.1 VOCABULARY Festivals
Own it! 3 U7.1 VOCABULARY Festivals Nối từ
bởi
Own it! 3 Unit 7 Music festivals and live music
Own it! 3 Unit 7 Music festivals and live music Nối từ
bởi
Own it! 2 Unit 4 Caring jobs
Own it! 2 Unit 4 Caring jobs Nối từ
bởi
Own it! 4 Unit 3 Quantities
Own it! 4 Unit 3 Quantities Nối từ
bởi
Own it! 4 Unit 3 Cooking Verbs
Own it! 4 Unit 3 Cooking Verbs Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Own it! 4 Unit 1 Verbs related to clothes and shoes
Own it! 4 Unit 1 Verbs related to clothes and shoes Nối từ
bởi
Own it! 2 Unit 6 Accidents and injuries 3 ( a verb - a picture)
Own it! 2 Unit 6 Accidents and injuries 3 ( a verb - a picture) Nối từ
bởi
Own it!3 Unit 2 Visual and performing arts. What's your favourite?
Own it!3 Unit 2 Visual and performing arts. What's your favourite? Thứ tự xếp hạng
bởi
Own it! 4 Unit 5 Extreme adjectives
Own it! 4 Unit 5 Extreme adjectives Nối từ
bởi
Own it! 2 Unit 4.1 Money verbs
Own it! 2 Unit 4.1 Money verbs Nối từ
bởi
Own it! 4 Cooking Verbs (Cards/Flip Tiles/Match)
Own it! 4 Cooking Verbs (Cards/Flip Tiles/Match) Nối từ
bởi
Own it! 4 Unit 4 Describing texture, sound, taste
Own it! 4 Unit 4 Describing texture, sound, taste Nối từ
bởi
Own it! 2 Unit 6 A crossword
Own it! 2 Unit 6 A crossword Ô chữ
bởi
Own it! 4 Unit 2 Explaining how to use something
Own it! 4 Unit 2 Explaining how to use something Lật quân cờ
bởi
Own it! 4 unit 2 parts of the objects
Own it! 4 unit 2 parts of the objects Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Own it! 2 Unit 3 Prepositions of movement
Own it! 2 Unit 3 Prepositions of movement Gắn nhãn sơ đồ
bởi
B2 Prepare Taboo Irregular Verbs
B2 Prepare Taboo Irregular Verbs Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Own it! 4 Unit 6.2 Finished?
Own it! 4 Unit 6.2 Finished? Ô chữ
bởi
Own it! 4 U7 Expressions with heart and mind (1)
Own it! 4 U7 Expressions with heart and mind (1) Nối từ
bởi
OI4 U7 Expression with HEART and MIND
OI4 U7 Expression with HEART and MIND Đố vui
bởi
Own it 2 Unit 2 Useful objects
Own it 2 Unit 2 Useful objects Nối từ
bởi
Antonyms
Antonyms Đố vui
bởi
 Go Getter 3 Unit 2.1 Shopping Quiz (1)
Go Getter 3 Unit 2.1 Shopping Quiz (1) Nối từ
bởi
Go Getter 3 Unit 3.1 p.35 ex.1 (Make pairs)
Go Getter 3 Unit 3.1 p.35 ex.1 (Make pairs) Nối từ
bởi
Suffixes- advanced
Suffixes- advanced Sắp xếp nhóm
Own it 4 Unit 6 Inspiration and challenge
Own it 4 Unit 6 Inspiration and challenge Nối từ
bởi
Own it! 2 Unit 6.2 Hidden dangers at the beach
Own it! 2 Unit 6.2 Hidden dangers at the beach Nối từ
bởi
Own it! 2 Unit 6 Parts Of The Body
Own it! 2 Unit 6 Parts Of The Body Nối từ
bởi
Own it! 4 Unit 1.1_Describing clothes and shoes
Own it! 4 Unit 1.1_Describing clothes and shoes Nối từ
bởi
Go Getter 3 Unit 2.1 Shopping Quiz
Go Getter 3 Unit 2.1 Shopping Quiz Nối từ
bởi
Harry Potter (diagram)
Harry Potter (diagram) Gắn nhãn sơ đồ
Go Getter 1. Unit 4.3 Possessive adjectives
Go Getter 1. Unit 4.3 Possessive adjectives Đố vui
11+ vocabulary
11+ vocabulary Đảo chữ
Fruit
Fruit Đảo chữ
bởi
School Stationery
School Stationery Gắn nhãn sơ đồ
Go Getter 4 Unit 4.5 Life stages
Go Getter 4 Unit 4.5 Life stages Nối từ
bởi
Online should and shouldn't
Online should and shouldn't Sắp xếp nhóm
bởi
Academy Stars 1 Unit 7 The body
Academy Stars 1 Unit 7 The body Thẻ thông tin
bởi
Food containers
Food containers Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?