Workplace training English
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'workplace english'
Past Simple
Mở hộp
B1 SPEAKING PART 1 QUESTIONS
Vòng quay ngẫu nhiên
B1 PHRASAL VERBS
Nối từ
Different ways to give your point of view
Sắp xếp nhóm
Basic Excel Quiz
Đố vui
parts of the car - PBT
Gắn nhãn sơ đồ
Parts of the Brain
Gắn nhãn sơ đồ
Interview Questions E3
Mở hộp
B1 SPEAKING PART 4 - SPORTS
Vòng quay ngẫu nhiên
Employability Passport Team Work
Vòng quay ngẫu nhiên
Workshop Tools
Khớp cặp
Fire safety equipment
Đố vui
Basic PowerPoint Quiz
Đố vui
Common mistakes
Thẻ thông tin
Enquiry Email Structure 1
Thứ tự xếp hạng
B2 PART 4 DISCUSSION QUESTIONS (3)
Vòng quay ngẫu nhiên
SPEAKING WHEEL (random topics)
Vòng quay ngẫu nhiên
6219 101 exam prep
Chương trình đố vui
Medical vocabulary quiz
Đố vui
Match the Software - Microsoft Applications L1
Sắp xếp nhóm
Advanced PowerPoint Quiz
Đố vui
Body Langauge
Đố vui
B1 SPEAKING PART 4 - TRAVELLING
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
B1 SPEAKING PART 4 - GAMES
Vòng quay ngẫu nhiên
What should go on a CV? (Gateway Learners)
Sắp xếp nhóm
Health problems
Vòng quay ngẫu nhiên
PPE labelling
Gắn nhãn sơ đồ
Purpose of Customer Service
Tìm từ
Slovesa (-í a -á)
Hoàn thành câu
Επανάληψη στην Ιστορία Δ΄Δημοτικού
Chương trình đố vui
Shared Management Options
Thẻ bài ngẫu nhiên
Basic Word Quiz
Đố vui
Cultural Diversity - Terms
Nối từ
Carpentry hand tools
Nối từ
SMART Targets
Sắp xếp nhóm
Health and safety symbols
Tìm đáp án phù hợp
THE WEATHER Y Tywydd
Đố vui
Skills V Qualities
Nối từ
Greetings spinner
Vòng quay ngẫu nhiên
Common homophones
Hoàn thành câu
Equalities - protected characteristics
Sắp xếp nhóm
What's on the clock?
Đố vui
OPPOSITES
Nối từ
Conditional me
Phục hồi trật tự
Simple and compound sentences
Phục hồi trật tự
Conflict Management
Đố vui