Year 1 English
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'y1 english'
Ar Sound
Đập chuột chũi
Numbers 1-10
Nối từ
Adjectives (-ed / -ing)
Sắp xếp nhóm
Common Exception Words
Đố vui
Monkey the body
Gắn nhãn sơ đồ
aw/or
Đố vui
Opposites
Tìm đáp án phù hợp
Sh or Ch
Đố vui
Phase 2/3 Recap Game
Thẻ bài ngẫu nhiên
igh match up
Nối từ
Have got/has got +, -, ?
Đố vui
split a-e
Đập chuột chũi
Cvc reading phase 1 and 2
Máy bay
oa sentences
Hoàn thành câu
suffixes est and er
Đập chuột chũi
ai
Tìm đáp án phù hợp
'ng' phonics game
Đập chuột chũi
Academy Stars 1 Unit 7 The body
Thẻ thông tin
Alphabet
Vòng quay ngẫu nhiên
Academy Stars 1 A-Z Flashcards (pics from SB)
Thẻ thông tin
Tricky words
Nổ bóng bay
Phonics 'sh' words
Đập chuột chũi
Money
Đố vui
Carnivores herbivores and omnivores
Sắp xếp nhóm
Phase 3 - Real and nonsense words
Thẻ bài ngẫu nhiên
number bonds to 10
Đập chuột chũi
ai/ay/a_e/a/eigh - real & nonsense
Vòng quay ngẫu nhiên
sh Whack-a-mole
Đập chuột chũi
Days of the week- spellings
Đảo chữ
Months of the year
Thứ tự xếp hạng
Academy Stars 1 Unit 6.6 Language in Use
Phục hồi trật tự
aw match
Nối từ
Get talking! (Warm-up Qs)
Vòng quay ngẫu nhiên
Repeated Addition-Find the match
Tìm đáp án phù hợp
Subtraction within 20
Máy bay
Subtraction within 20
Tìm đáp án phù hợp
irregular past tense 2
Mê cung truy đuổi
Place value number match
Gắn nhãn sơ đồ
Part-part-whole to 10
Tìm đáp án phù hợp
Alphabet Unjumble
Phục hồi trật tự
Tric a chlic glas
Phục hồi trật tự
veg
Gắn nhãn sơ đồ
Ξ ή Ψ (διάκριση)
Đúng hay sai
зима
Khớp cặp
Spot the -ph words
Đập chuột chũi
Emotions
Đảo chữ
House
Nối từ
Nouns and Adjectives
Sắp xếp nhóm