Cộng đồng

Year 10 French Verbs

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'y10 french verbs'

Passe compose avec ETRE
Passe compose avec ETRE Hoàn thành câu
bởi
 LES MATIERES
LES MATIERES Nối từ
bởi
School rules
School rules Nối từ
bởi
Le métiers - catégories de travail
Le métiers - catégories de travail Sắp xếp nhóm
Passe compose avec AVOIR
Passe compose avec AVOIR Hoàn thành câu
bởi
Aller
Aller Đố vui
bởi
Perfect tense- verbs that take  ETRE 10pFr2
Perfect tense- verbs that take ETRE 10pFr2 Hoàn thành câu
bởi
Reflexive Verbs
Reflexive Verbs Nối từ
bởi
Mod. 1.2 - Reflexive Verbs - Match-up
Mod. 1.2 - Reflexive Verbs - Match-up Nối từ
La technologie est partout
La technologie est partout Nối từ
bởi
Les adjectifs
Les adjectifs Đố vui
bởi
Vouloir, pouvoir, devoir
Vouloir, pouvoir, devoir Nối từ
bởi
Negatives
Negatives Nối từ
bởi
Ma ville
Ma ville Sắp xếp nhóm
bởi
Modal verbs Chores (devoir)
Modal verbs Chores (devoir) Hoàn thành câu
bởi
Starter - Las direcciones
Starter - Las direcciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
B3. Food Tests Required Practical
B3. Food Tests Required Practical Gắn nhãn sơ đồ
Now or not now?
Now or not now? Đúng hay sai
bởi
 El Imperfecto
El Imperfecto Đập chuột chũi
Aller
Aller Đập chuột chũi
Protéger l'environnement
Protéger l'environnement Nối từ
bởi
3.3G Jouer / Faire + activity
3.3G Jouer / Faire + activity Hoàn thành câu
bởi
Photo description
Photo description Đố vui
bởi
Le futur
Le futur Vòng quay ngẫu nhiên
Connectives
Connectives Nối từ
bởi
Past and Present Tenses revision Y10 French
Past and Present Tenses revision Y10 French Đập chuột chũi
bởi
Mon collège
Mon collège Hoàn thành câu
bởi
Hobbies and activities
Hobbies and activities Phục hồi trật tự
Y10 French Foundation photo card phrases
Y10 French Foundation photo card phrases Hoàn thành câu
bởi
Le marché de Noel
Le marché de Noel Hoàn thành câu
bởi
En Ville
En Ville Tìm đáp án phù hợp
bởi
Y10 Photo card
Y10 Photo card Nối từ
bởi
L'environnement
L'environnement Nối từ
Mon Collège
Mon Collège Hoàn thành câu
bởi
COUNTRIES YEAR 10 FRENCH
COUNTRIES YEAR 10 FRENCH Nối từ
bởi
Les Pays
Les Pays Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Studio AQA GCSE Module 4 recap
Studio AQA GCSE Module 4 recap Chương trình đố vui
bởi
Traits
Traits Hangman (Treo cổ)
bởi
Now or regularly
Now or regularly Đúng hay sai
bởi
Scary sentences
Scary sentences Phục hồi trật tự
bởi
Adverbs of frequency
Adverbs of frequency Mở hộp
bởi
Les taches menageres
Les taches menageres Hoàn thành câu
bởi
What are they doing?
What are they doing? Chương trình đố vui
bởi
Easter in Britain
Easter in Britain Hoàn thành câu
bởi
Dans ma chambre
Dans ma chambre Phục hồi trật tự
bởi
les opinions sur la nourriture
les opinions sur la nourriture Nối từ
ETRE MATCH UP
ETRE MATCH UP Nối từ
bởi
 French School subjects and opinions
French School subjects and opinions Sắp xếp nhóm
Quiz: Passato prossimo essere o avere?
Quiz: Passato prossimo essere o avere? Đố vui
bởi
Listening - Me llevo bien con mi familia
Listening - Me llevo bien con mi familia Hoàn thành câu
Clothes or not?
Clothes or not? Đập chuột chũi
bởi
Um fit zu bleiben...
Um fit zu bleiben... Nối từ
bởi
The Heart
The Heart Tìm đáp án phù hợp
bởi
DNA
DNA Gắn nhãn sơ đồ
Quiz N5 Photosynthesis
Quiz N5 Photosynthesis Đố vui
Voy a.... - I go to...
Voy a.... - I go to... Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?