Cộng đồng

Year 12 Time Tutor

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'y12 time tutor'

Getting to know you
Getting to know you Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Emoji Dingbats
Emoji Dingbats Nối từ
Ordering Units of Time
Ordering Units of Time Thứ tự xếp hạng
bởi
Time to the Quarter Hour Find the Match
Time to the Quarter Hour Find the Match Tìm đáp án phù hợp
O'clock Practice
O'clock Practice Đố vui
bởi
simple hour.
simple hour. Nối từ
Days of the Week
Days of the Week Đố vui
bởi
AM or PM?
AM or PM? Sắp xếp nhóm
bởi
Sort the Clocks (Quarter Hours)
Sort the Clocks (Quarter Hours) Sắp xếp nhóm
Time chase
Time chase Mê cung truy đuổi
bởi
Match the clocks
Match the clocks Tìm đáp án phù hợp
bởi
Holiday questions...
Holiday questions... Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Which month is in each season?
Which month is in each season? Sắp xếp nhóm
bởi
Time
Time Nối từ
QUELLE HEURE EST-IL?
QUELLE HEURE EST-IL? Đố vui
Ice breakers
Ice breakers Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Let's talk about free time
Let's talk about free time Mở hộp
bởi
Time (Analog and Digital)
Time (Analog and Digital) Tìm đáp án phù hợp
how often/ la fréquence
how often/ la fréquence Nối từ
PE Months of the year in order
PE Months of the year in order Thứ tự xếp hạng
bởi
Find pairs
Find pairs Khớp cặp
bởi
Match the correct time.
Match the correct time. Khớp cặp
Health or Social care professionals roles
Health or Social care professionals roles Sắp xếp nhóm
Time
Time Đố vui
time
time Nối từ
bởi
Time quiz
Time quiz Đố vui
Match up - Time.
Match up - Time. Nối từ
bởi
Time
Time Nổ bóng bay
bởi
Time Match up
Time Match up Nối từ
PRESENT-PAST-FUTURE - expressions of time
PRESENT-PAST-FUTURE - expressions of time Nối từ
Time signatures 3:  2/4  3/4  4/4
Time signatures 3: 2/4 3/4 4/4 Đố vui
Telling the Time (5 minute intervals)
Telling the Time (5 minute intervals) Đố vui
La nominalisation
La nominalisation Nối từ
bởi
Los cambios en la familia
Los cambios en la familia Nối từ
Know your legislation
Know your legislation Vòng quay ngẫu nhiên
Bingo de numeros
Bingo de numeros Vòng quay ngẫu nhiên
Glycolysis
Glycolysis Nối từ
Goodbye Lenin Activity 20
Goodbye Lenin Activity 20 Nối từ
bởi
Goodbye Lenin - Activity 19
Goodbye Lenin - Activity 19 Đố vui
bởi
What makes you feel ...
What makes you feel ... Mở hộp
bởi
What job...?
What job...? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Who is he/she?
Who is he/she? Đảo chữ
bởi
Statement of Financial Position - Key Terms
Statement of Financial Position - Key Terms Nối từ
Sport equipment
Sport equipment Đúng hay sai
bởi
Le patrimoine starter 2 (y12)
Le patrimoine starter 2 (y12) Hoàn thành câu
bởi
Past Simple
Past Simple Phục hồi trật tự
bởi
Present Simple,Present Continuous or Past?
Present Simple,Present Continuous or Past? Hoàn thành câu
bởi
Muscle fibre/sarcomere  labelling
Muscle fibre/sarcomere labelling Gắn nhãn sơ đồ
Time, true or false
Time, true or false Đúng hay sai
bởi
TIME
TIME Đố vui
bởi
Time
Time Thứ tự xếp hạng
bởi
Time
Time Nối từ
Time Quiz
Time Quiz Đố vui
bởi
Time
Time Hoàn thành câu
Quarter past and quarter to -  Find the Match
Quarter past and quarter to - Find the Match Tìm đáp án phù hợp
Let's talk about sport
Let's talk about sport Mở hộp
bởi
Half past
Half past Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?