Cộng đồng

Year 3 Spanish

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'y3 spanish'

regular verbs present tense
regular verbs present tense Nối từ
bởi
rutina diaria
rutina diaria Xem và ghi nhớ
bởi
CLOTHES
CLOTHES Nối từ
bởi
ai
ai Tìm đáp án phù hợp
Y3 Fruit Maze Chase
Y3 Fruit Maze Chase Mê cung truy đuổi
bởi
Los numeros 1-10 quiz
Los numeros 1-10 quiz Đố vui
bởi
Place Value Balloon Pop
Place Value Balloon Pop Nổ bóng bay
Bar Graph Questions
Bar Graph Questions Đố vui
Parts of the body - Anagram
Parts of the body - Anagram Đảo chữ
bởi
Y3 Hangman Los dias de la semana
Y3 Hangman Los dias de la semana Hangman (Treo cổ)
bởi
Contractions balloon pop
Contractions balloon pop Nổ bóng bay
Y3 Pictionary Homophones Quiz
Y3 Pictionary Homophones Quiz Đố vui
bởi
days of the week
days of the week Đảo chữ
had to
had to Phục hồi trật tự
bởi
Year 3 Colours
Year 3 Colours Nối từ
bởi
French - Mon petit boulot
French - Mon petit boulot Nối từ
The Plurals
The Plurals Vòng quay ngẫu nhiên
FH3 L19 was/were (group sort)
FH3 L19 was/were (group sort) Sắp xếp nhóm
Spanish opinion adjectives
Spanish opinion adjectives Nối từ
bởi
Object Pronoun - Cohesion
Object Pronoun - Cohesion Tìm đáp án phù hợp
bởi
Writing a Postcard - Mixed Tenses
Writing a Postcard - Mixed Tenses Hoàn thành câu
Division Quiz
Division Quiz Nổ bóng bay
Year 3 Place Value
Year 3 Place Value Đố vui
Own it! 2 Unit 3 Feelings
Own it! 2 Unit 3 Feelings Nối từ
bởi
La comida
La comida Chương trình đố vui
bởi
Multiplication Quiz
Multiplication Quiz Đố vui
bởi
Two - digit Numbers
Two - digit Numbers Đố vui
Temperature
Temperature Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Parts of the Plants - Jobs
Parts of the Plants - Jobs Đố vui
Metų laikai ir mėnesiai
Metų laikai ir mėnesiai Sắp xếp nhóm
French Fruit
French Fruit Nối từ
bởi
Homophones in Context
Homophones in Context Hoàn thành câu
Capital Letters
Capital Letters Đố vui
Family
Family Gắn nhãn sơ đồ
Parts of a Plant
Parts of a Plant Gắn nhãn sơ đồ
Go Getter 3 Unit 2.1 Shopping Quiz
Go Getter 3 Unit 2.1 Shopping Quiz Nối từ
bởi
时间time in Chinese
时间time in Chinese Đố vui
Plants vocab game
Plants vocab game Nổ bóng bay
mm cm m conversions
mm cm m conversions Tìm đáp án phù hợp
bởi
Time- analogue to digital
Time- analogue to digital Đố vui
bởi
Sunflower life cycle
Sunflower life cycle Gắn nhãn sơ đồ
Dates in Mandarin (characters only)
Dates in Mandarin (characters only) Nổ bóng bay
bởi
Year 3 Plants - Key Knowledge Parts of a Plant
Year 3 Plants - Key Knowledge Parts of a Plant Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Light sources Year 3
Light sources Year 3 Sắp xếp nhóm
Multiplication and Division words
Multiplication and Division words Sắp xếp nhóm
Multiples - True or False
Multiples - True or False Đúng hay sai
bởi
Even and Odd
Even and Odd Đập chuột chũi
Get talking! (Warm-up Qs)
Get talking! (Warm-up Qs) Vòng quay ngẫu nhiên
Inital Form - Arabic Letters
Inital Form - Arabic Letters Chương trình đố vui
bởi
Pronouns
Pronouns Đố vui
Health and safety symbols
Health and safety symbols Tìm đáp án phù hợp
bởi
Newspaper article features
Newspaper article features Nối từ
Les parties du visage
Les parties du visage Gắn nhãn sơ đồ
Go Getter 2 Unit 1.4 Personal information (5)
Go Getter 2 Unit 1.4 Personal information (5) Thẻ thông tin
bởi
Times Table spinner
Times Table spinner Vòng quay ngẫu nhiên
Times tables x3 Match Up
Times tables x3 Match Up Nối từ
bởi
planets quiz
planets quiz Chương trình đố vui
Times tables x6 Game Show
Times tables x6 Game Show Chương trình đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?