Year 7 French
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'y7 french'
L'heure
Sắp xếp nhóm
Les matieres scolaires - school subjects - Opinions
Hoàn thành câu
Je fais OU je joue?
Sắp xếp nhóm
Vacances
Nối từ
simple hour.
Nối từ
QUELLE HEURE EST-IL?
Đố vui
Weather
Nối từ
Dynamo 1 Module 1 Unit 1
Tìm đáp án phù hợp
The verb 'aller'
Đập chuột chũi
Au café
Nối từ
Au café match up
Nối từ
Hair and Eyes
Tìm đáp án phù hợp
Personality Adjectives
Đập chuột chũi
L'heure en francais
Nối từ
Studio Acces La Meteo
Chương trình đố vui
Dans ma trousse, J'ai / Je n'ai pas
Chương trình đố vui
Y7 Quand il fait beau...
Hoàn thành câu
er verbs
Nối từ
du, de la, de l', des (partitive articles)
Sắp xếp nhóm
Les Loisirs - Hobbies
Gắn nhãn sơ đồ
Y7 Fr Où habites-tu?
Nối từ
Activity 2 Hair and eyes description Reading
Đúng hay sai
les animaux domestiques.
Đảo chữ
Aller
Đập chuột chũi
Noel: vrai ou faux
Đúng hay sai
Voy a + infinitivo avión
Đố vui
Las asignaturas
Gắn nhãn sơ đồ
Time in French
Nối từ
Matching time
Nối từ
Haustiere
Sắp xếp nhóm
Clothing
Tìm đáp án phù hợp
les pays du monde
Gắn nhãn sơ đồ
Tu veux aller au café (Dynamo 1, Module 6, Unit 2)
Phục hồi trật tự
Circulatory system (early)
Gắn nhãn sơ đồ
Module 1 (dynamo 1)
Nối từ
-ER verbs
Hoàn thành câu
Schulfacher Year 7 Stimmt 1
Nối từ
Past Tense: Je forms
Nối từ
sports
Vòng quay ngẫu nhiên
Au café
Nổ bóng bay
French Introductions
Nối từ
Sports
Đập chuột chũi
Bonjour!
Đố vui
Qu'est-ce qu'on peut faire à...?
Phục hồi trật tự
Voici ma salle de classe
Gắn nhãn sơ đồ
animals
Đập chuột chũi
les animaux match-up
Gắn nhãn sơ đồ
Etre
Tìm đáp án phù hợp
S1 intro workpack
Nối từ