Cộng đồng

Year 9

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'y9'

Las Vacaciones
Las Vacaciones Nối từ
bởi
Qu'est- ce que tu prends pour le petit dejeuner?
Qu'est- ce que tu prends pour le petit dejeuner? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Scary sentences
Scary sentences Phục hồi trật tự
bởi
Easter in Britain
Easter in Britain Hoàn thành câu
bởi
Future tense basics
Future tense basics Nối từ
bởi
Early Childhood PIES
Early Childhood PIES Hoàn thành câu
bởi
Hobbies recap
Hobbies recap Nối từ
bởi
Week 3 FRE Wordwall - Je m'entends bien
Week 3 FRE Wordwall - Je m'entends bien Phục hồi trật tự
Microscope parts (S3)
Microscope parts (S3) Gắn nhãn sơ đồ
Verbo "HACER" en presente
Verbo "HACER" en presente Nối từ
J'AI MAL - ILLNESS
J'AI MAL - ILLNESS Nối từ
bởi
Les passetemps
Les passetemps Phục hồi trật tự
bởi
Past Holidays - Accommodation
Past Holidays - Accommodation Nối từ
bởi
Near Future
Near Future Phục hồi trật tự
Clothes or not?
Clothes or not? Đập chuột chũi
bởi
Asignaturas - Adjetivos y opiniones
Asignaturas - Adjetivos y opiniones Sắp xếp nhóm
du, de la, de l', des  (partitive articles)
du, de la, de l', des (partitive articles) Sắp xếp nhóm
Aller
Aller Đố vui
bởi
Thanksgiving vocabulary
Thanksgiving vocabulary Khớp cặp
bởi
El uniforme
El uniforme Nối từ
bởi
near future
near future Tìm đáp án phù hợp
bởi
La Ropa
La Ropa Nối từ
bởi
Directions
Directions Nối từ
bởi
Les technologies (gap fill)
Les technologies (gap fill) Hoàn thành câu
bởi
Les films
Les films Nối từ
bởi
Mi insti
Mi insti Hoàn thành câu
bởi
la technologie
la technologie Hoàn thành câu
bởi
Le corps
Le corps Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Familia
Familia Nối từ
bởi
Reported Speech Statements
Reported Speech Statements Đố vui
Reflection Diagram
Reflection Diagram Gắn nhãn sơ đồ
le corps
le corps Gắn nhãn sơ đồ
Das Essen
Das Essen Nối từ
bởi
Label the Heart diagram (L3)
Label the Heart diagram (L3) Gắn nhãn sơ đồ
la technologie
la technologie Nối từ
bởi
Find the jobs
Find the jobs Tìm từ
bởi
Reported Speech Questions
Reported Speech Questions Chương trình đố vui
What is this..?
What is this..? Đảo chữ
bởi
Les saisons
Les saisons Sắp xếp nhóm
bởi
Let's talk about family
Let's talk about family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Who are they
Who are they Nối từ
bởi
Name the place
Name the place Đảo chữ
bởi
Ratio Quiz
Ratio Quiz Đố vui
bởi
Ma ville
Ma ville Sắp xếp nhóm
bởi
Los programas Viva 2 Module 2
Los programas Viva 2 Module 2 Nối từ
RODA DAS ROUPAS
RODA DAS ROUPAS Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Les vacances
Les vacances Nối từ
bởi
Ma routine
Ma routine Phục hồi trật tự
bởi
KS3 Biology - Cells
KS3 Biology - Cells Chương trình đố vui
bởi
Academy Stars 1 Unit 2 He / She / It
Academy Stars 1 Unit 2 He / She / It Đố vui
bởi
Heart True or False
Heart True or False Đúng hay sai
bởi
La comida
La comida Sắp xếp nhóm
bởi
Academy Stars 1 Unit 2.1 School objects
Academy Stars 1 Unit 2.1 School objects Nối từ
bởi
In the sea
In the sea Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?