11 años
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.253 kết quả cho '11 años'
PICNIC DAY
Tìm từ
JUGAMOS CON LAS LETRAS D Y F
Khớp cặp
Años, meses y días
Chương trình đố vui
Huesos de la cabeza
Gắn nhãn sơ đồ
Adivina, adivinador
Đố vui
A multiplicar
Chương trình đố vui
Lleno - Vacío
Sắp xếp nhóm
Mi rol en la familia
Mê cung truy đuổi
Campo Semántico
Mê cung truy đuổi
Reported speech and questions - cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comprendemos el cuento “El erizo y los globos de colores”
Chương trình đố vui
NUMERO Y CANTIDAD 3 AÑOS
Nối từ
Palabras con Fl -Fr
Vòng quay ngẫu nhiên
RULETA : TABLA DEL 2
Vòng quay ngẫu nhiên
INICIAMOS LA SEMANA SANTA: "EL DOMINGO DE RAMOS"
Hoàn thành câu
¿Qué debemos hacer para estar sanos?
Mê cung truy đuổi
CHRISTMAS
Câu đố hình ảnh
PERÚ 3 AÑOS
Khớp cặp
PERU 4 AÑOS
Khớp cặp
SERIACION - 5 AÑOS
Đố vui
Numbers from 11 to 20
Đập chuột chũi
NUMBERS FROM 11 TO 20
Đố vui
PERÚ 5 AÑOS
Khớp cặp
NOCIONES ESPACIALES 4 AÑOS
Đố vui
Halla la incógnita
Nối từ
Vivamos en democracia
Đố vui
Flyers
Đập chuột chũi
Sentido del olfato 5 AÑOS
Khớp cặp
Años, meses y días 2do
Chương trình đố vui
Places to visit in Perú
Mở hộp
Numbers 11 to 20
Câu đố hình ảnh
NUMBERS 11-20
Đảo chữ
ACTIVIDAD "CADENAS ALIMENTICIAS"
Sắp xếp nhóm
11 Ecorregiones
Gắn nhãn sơ đồ
Copia de Años, meses y días
Lật quân cờ
ENJOY IT!
Tìm từ
Intermediate 11 Unit 7 Suffixes
Đập chuột chũi
BASIC 11 SPEAKING ACTIVITY (SPORTS)
Vòng quay ngẫu nhiên
A2.1 L.11 Reflexive Verben
Tìm đáp án phù hợp
NUMBERS FROM 11 T0 15
Nổ bóng bay
A PRACTICAR LA MULTIPLICACIÓN :D
Chương trình đố vui
REFRANES
Phục hồi trật tự
Acertijo de imagen para niños de 3 a 5 años
Câu đố hình ảnh
Hiato - Diptongo
Đúng hay sai
Valores Atómicos
Chương trình đố vui
Mi cuerpo sano y fuerte
Chương trình đố vui
Un encuentro transformador: evaluación del cap. 6
Chương trình đố vui
Enlaces Químicos
Đố vui
Búsqueda del sentido de la historia parte 1 ( págs 10 al 13 de tu libro)
Chương trình đố vui
Unit 11 Vocabulary 2 page 162
Hoàn thành câu
A2.1 L.11 Reflexive Verben - Konjugation
Hoàn thành câu
Suffixes -er, -or, -ist
Sắp xếp nhóm
Reported speech and questions
Lật quân cờ
Los patriarcas: evaluación 1 B
Chương trình đố vui
NUMBERS 11 to 20-Matching pairs
Khớp cặp
Hobbies 11-13
Tìm đáp án phù hợp