English / ESL Alphabet
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
8.547 kết quả cho 'english alphabet'
A1 - Alphabet A-G
Tìm đáp án phù hợp
ALPHABET
Vòng quay ngẫu nhiên
Alphabet
Mở hộp
Alphabet
Mở hộp
Numbers 1 to 10
Nổ bóng bay
THE ALPHABET
Đố vui
Alphabet
Đố vui
Alphabet
Nối từ
LETTERS ALPHABET
Hoàn thành câu
The Alphabet
Thẻ bài ngẫu nhiên
FINDING PLACES IN MY CITY
Đố vui
Sea/Land animals
Sắp xếp nhóm
Do or Make? B1
Sắp xếp nhóm
THE ALPHABET
Đố vui
ALPHABET LETTERS
Máy bay
the alphabet
Nối từ
Gerunds B1
Nối từ
Alphabet
Khớp cặp
Alphabet
Tìm đáp án phù hợp
Alphabet
Nối từ
alphabet
Khớp cặp
Alphabet
Máy bay
- ALPHABET
Vòng quay ngẫu nhiên
alphabet
Nối từ
What are they doing?
Gắn nhãn sơ đồ
Speaking A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Questions in Simple Present
Phục hồi trật tự
Unit 5: Present Perfect vs. Past Simple
Vòng quay ngẫu nhiên
What is it doing?
Vòng quay ngẫu nhiên
Sports
Hoàn thành câu
Adverbs of frequency
Đố vui
Frequency Adverbs
Phục hồi trật tự
Present Simple (all forms)
Đố vui
A2 Rooms of the house
Đố vui
Simple Past of Irregular Verbs
Tìm đáp án phù hợp
answer the questions
Phục hồi trật tự
Unit 2: Was / Were
Đố vui
Speaking Cards B1
Thẻ bài ngẫu nhiên
A2 - Simple Past of Regular Verbs - Spelling Rules
Sắp xếp nhóm
THE ALPHABET
Vòng quay ngẫu nhiên
The Alphabet
Thứ tự xếp hạng
The alphabet
Đúng hay sai
THE ALPHABET
Vòng quay ngẫu nhiên
THE ALPHABET
Đố vui
Questions revision
Vòng quay ngẫu nhiên
THE ALPHABET
Mở hộp
The Alphabet
Vòng quay ngẫu nhiên
Comparative Adjectives
Mê cung truy đuổi
The alphabet
Thẻ bài ngẫu nhiên
THE ALPHABET
Vòng quay ngẫu nhiên
English
Vòng quay ngẫu nhiên
Vocabulary: Appearance
Sắp xếp nhóm
B1 Prepositions
Sắp xếp nhóm
have got/ has got
Đố vui
Adverbs and expressions of frequency
Tìm đáp án phù hợp
A1 - Clothes Spelling
Đảo chữ
The alphabet A-L
Đảo chữ
The funny alphabet
Nối từ