Взрослые Used to
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'взрослые used to'
Used to
Vòng quay ngẫu nhiên
used to
Thẻ bài ngẫu nhiên
used to / would / past simple (speaking)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 6 Speakout Elementary Pronunciation
Sắp xếp nhóm
Elem Prepositions at in to on
Sắp xếp nhóm
used to
Thẻ bài ngẫu nhiên
Used to / get used to / be used to
Hoàn thành câu
What did life use to be like before? USED TO
Thẻ bài ngẫu nhiên
2.1 Speakout Elementary
Nối từ
Unit 6 Speakout Elementary
Nối từ
Used to (preferences)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 6 Speakout elementary Grammar
Sắp xếp nhóm
1.3 Speakout elementary extra grammar Unit 1
Hoàn thành câu
Unit 6 Speakout grammar
Đố vui
Past memories (used to)
Mở hộp
EO4_unit 1_used to/ would
Thẻ bài ngẫu nhiên
EO4_unit 1_used to/would
Sắp xếp nhóm
Unit 6.1 speakout elementary
Tìm đáp án phù hợp
Past and Present
Mở hộp
Speakout Elem 2.2 -s/es
Sắp xếp nhóm
SM4_unit 5_used to..
Thẻ thông tin
Unit 6.3 Speakout elementary
Hoàn thành câu
Unit 6.3 Speakout elementary
Sắp xếp nhóm
Used to
Đố vui
Used to
Đố vui
BE USED TO/USED TO
Đố vui
used to
Gắn nhãn sơ đồ
Used to / get used to
Thẻ bài ngẫu nhiên
Used to
Vòng quay ngẫu nhiên
Used to
Mở hộp
used to
Phục hồi trật tự
Used to
Thẻ bài ngẫu nhiên
used to
Phục hồi trật tự
used to
Thẻ bài ngẫu nhiên
USED TO
Mở hộp
Used to +\-\?
Vòng quay ngẫu nhiên
used to
Thẻ bài ngẫu nhiên
Used to
Thẻ bài ngẫu nhiên
BE USED TO/USED TO
Đố vui
Used to / get used to
Thẻ bài ngẫu nhiên
Used to
Vòng quay ngẫu nhiên
Intermediate Used to/Would
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 6.3 speakout elementary Vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
11A Used to
Đố vui
Used to/ had to
Đố vui
used to, be used to, get used to
Thẻ bài ngẫu nhiên
Spotlight 8, Module 5, used to, get used to, be used to
Hoàn thành câu