Cộng đồng

Дошкольник English / ESL

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'дошкольник english'

color animals
color animals Tìm đáp án phù hợp
bởi
Alphabet Find the match P-Z Small-big #my_teaching_stuff
Alphabet Find the match P-Z Small-big #my_teaching_stuff Tìm đáp án phù hợp
Playway to English 1, Pupil's book Units 1-2
Playway to English 1, Pupil's book Units 1-2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Numbers 0-10 Match up 2 #my_teaching_stuff
Numbers 0-10 Match up 2 #my_teaching_stuff Nối từ
Incredible English 1. Family members
Incredible English 1. Family members Đố vui
bởi
Alphabet Whack-a-mole #my_teaching_stuff
Alphabet Whack-a-mole #my_teaching_stuff Đập chuột chũi
FF3 Unit 14 words part 2
FF3 Unit 14 words part 2 Nối từ
Alphabet Matching pairs (15 letters) #my_teaching_stuff
Alphabet Matching pairs (15 letters) #my_teaching_stuff Khớp cặp
Alphabet Maze Chase (15 letters) #my_teaching_stuff
Alphabet Maze Chase (15 letters) #my_teaching_stuff Mê cung truy đuổi
Alphabet
Alphabet Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
FF3 Unit 14 words
FF3 Unit 14 words Nối từ
Alphabet Balloon Pop A-Z #my_teaching_stuff
Alphabet Balloon Pop A-Z #my_teaching_stuff Nổ bóng bay
pets (small\big\tall)
pets (small\big\tall) Thẻ bài ngẫu nhiên
colours
colours Tìm đáp án phù hợp
bởi
Numbers Homework
Numbers Homework Nối từ
Academy Stars| Alphabet J - N
Academy Stars| Alphabet J - N Đảo chữ
Christmas words for kids
Christmas words for kids Khớp cặp
Kid's Box Starter Unit 3 Matching Pairs
Kid's Box Starter Unit 3 Matching Pairs Khớp cặp
bởi
Numbers Homework
Numbers Homework Đảo chữ
Hello! How are you?
Hello! How are you? Nối từ
Academy stars| Alphabet words A-I
Academy stars| Alphabet words A-I Đảo chữ
Alphabet Find the Match A-O Small-big #my_teaching_stuff
Alphabet Find the Match A-O Small-big #my_teaching_stuff Tìm đáp án phù hợp
 Alphabet Find the match A-O Big-small #my_teaching_stuff
Alphabet Find the match A-O Big-small #my_teaching_stuff Tìm đáp án phù hợp
Pets
Pets Tìm đáp án phù hợp
Oxford phonics 3 ee, ea
Oxford phonics 3 ee, ea Thẻ bài ngẫu nhiên
Power Up 1 Unit 7 Present Continuous Match
Power Up 1 Unit 7 Present Continuous Match Hoàn thành câu
bởi
Oxford phonics 3 ai, ay
Oxford phonics 3 ai, ay Thẻ bài ngẫu nhiên
Jolly group 7 words
Jolly group 7 words Mở hộp
bởi
Oxford phonics 2 short i
Oxford phonics 2 short i Thẻ bài ngẫu nhiên
Oxford phonics 2 short a
Oxford phonics 2 short a Thẻ bài ngẫu nhiên
Oxford phonics 3 igh, ie, y
Oxford phonics 3 igh, ie, y Thẻ bài ngẫu nhiên
Jolly group 3 sounds
Jolly group 3 sounds Khớp cặp
bởi
Oxford phonics 2 short u
Oxford phonics 2 short u Thẻ bài ngẫu nhiên
FF1 (my/your)
FF1 (my/your) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Oxford phonics 2 tongue twisters short vowels
Oxford phonics 2 tongue twisters short vowels Thẻ bài ngẫu nhiên
Un.9, L.69 - Number words review
Un.9, L.69 - Number words review Tìm đáp án phù hợp
bởi
Jolly group 6 words
Jolly group 6 words Mở hộp
bởi
Oxford phonics 3 tongue twisters long vowels
Oxford phonics 3 tongue twisters long vowels Thẻ bài ngẫu nhiên
Power Up 1 Unit 7  Present Continuous Choose
Power Up 1 Unit 7 Present Continuous Choose Đố vui
bởi
Super minds Starter Unit 6 Animal habitats
Super minds Starter Unit 6 Animal habitats Sắp xếp nhóm
AS5 unit 2 vocabulary (sum up)
AS5 unit 2 vocabulary (sum up) Nối từ
MLI 3 unit 4 my town
MLI 3 unit 4 my town Khớp cặp
bởi
Alphabet Find the match P-Z Big-small #my_teaching_stuff
Alphabet Find the match P-Z Big-small #my_teaching_stuff Tìm đáp án phù hợp
KB starter. Toys.
KB starter. Toys. Gắn nhãn sơ đồ
KB starter. My house
KB starter. My house Gắn nhãn sơ đồ
clothes maze
clothes maze Mê cung truy đuổi
bởi
AS 0 D, E, F
AS 0 D, E, F Nối từ
Cookie and Friends Starter
Cookie and Friends Starter Khớp cặp
Letter Aa
Letter Aa Đập chuột chũi
letter K
letter K Đập chuột chũi
KB starter. My house
KB starter. My house Khớp cặp
Super Safari 2 Unit 1 (revision)
Super Safari 2 Unit 1 (revision) Xem và ghi nhớ
FF3 unit 14 part 2
FF3 unit 14 part 2 Nối từ
Phonics G-M
Phonics G-M Đố vui
FF  Starter U 8
FF Starter U 8 Nối từ
bởi
AS2 U10
AS2 U10 Thẻ bài ngẫu nhiên
count
count Vòng quay ngẫu nhiên
Kid's Box Starter Unit 4
Kid's Box Starter Unit 4 Mở hộp
bởi
English Alphabet (a-m)
English Alphabet (a-m) Tìm đáp án phù hợp
bởi
цифры на английском языке от 1 до 10  (барабан)
цифры на английском языке от 1 до 10 (барабан) Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?