Cộng đồng

Профессионально-техническое образование

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'профессионально техническое'

Hotel
Hotel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Rund ums Wohnen Adjektive
Rund ums Wohnen Adjektive Sắp xếp nhóm
  / IELTS speaking /
/ IELTS speaking / Thẻ bài ngẫu nhiên
Муха 1
Муха 1 Mở hộp
bởi
Keynote Intermediate – 1.1-2 – Email ЕГЭ
Keynote Intermediate – 1.1-2 – Email ЕГЭ Hoàn thành câu
РКИ, еда в супермакете
РКИ, еда в супермакете Nối từ
bởi
робототехника
робототехника Tìm từ
numbers 1 -20
numbers 1 -20 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Places and buildings English File elementary
Places and buildings English File elementary Thẻ thông tin
Wh-questions
Wh-questions Nối từ
bởi
Wh-questions
Wh-questions Hoàn thành câu
bởi
Phrasal verbs with Get
Phrasal verbs with Get Nối từ
bởi
Breakfast\lunch\dinner food English File 9A
Breakfast\lunch\dinner food English File 9A Thẻ thông tin
РКИ / Genitive, Accusative , Prepositional + Который
РКИ / Genitive, Accusative , Prepositional + Который Đố vui
Финансовая грамотность
Финансовая грамотность Tìm từ
bởi
Что ответил собеседник?
Что ответил собеседник? Đố vui
Education/Student's life vocabulary
Education/Student's life vocabulary Đố vui
bởi
Word order 1 - I routines #3 (any verbs except BE)
Word order 1 - I routines #3 (any verbs except BE) Phục hồi trật tự
bởi
Fruit and vegetables English File 9A
Fruit and vegetables English File 9A Đảo chữ
Моря России
Моря России Đố vui
bởi
Empower b2 unit 6A Gerunds and Infinitives
Empower b2 unit 6A Gerunds and Infinitives Hoàn thành câu
Family
Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
EO3_unit 5_collocations
EO3_unit 5_collocations Khớp cặp
Phrasal verbs - to be
Phrasal verbs - to be Nối từ
bởi
Wishes + Past Perfect
Wishes + Past Perfect Đố vui
GG1 2.5. Super backpack swap flash ru-eng
GG1 2.5. Super backpack swap flash ru-eng Nối từ
Complaint letter_phrases
Complaint letter_phrases Hoàn thành câu
bởi
sport questions
sport questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Giving directions Gateway A1+ Solutions Elem
Giving directions Gateway A1+ Solutions Elem Nối từ
Wordbuilding - prefixes
Wordbuilding - prefixes Sắp xếp nhóm
TO GIVE (phrasal verb)
TO GIVE (phrasal verb) Đố vui
Prasal verbs with Come
Prasal verbs with Come Nối từ
bởi
Право
Право Nối từ
bởi
Викторина-лабиринт для участников мастер-класса
Викторина-лабиринт для участников мастер-класса Mê cung truy đuổi
bởi
Профессии в театре
Профессии в театре Đố vui
bởi
 dass
dass Phục hồi trật tự
bởi
Красная книга
Красная книга Đúng hay sai
Think of two - Speakout Advanced Unit 2.1 Metaphors Speaking
Think of two - Speakout Advanced Unit 2.1 Metaphors Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Логарифмы
Логарифмы Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Литература
Литература Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Travel and transport
Travel and transport Nối từ
Gramoji Signs
Gramoji Signs Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK 1 (вся лексика 1)
HSK 1 (вся лексика 1) Nối từ
bởi
Блок 6 предл к прописям KSUL (предложения)
Блок 6 предл к прописям KSUL (предложения) Thẻ thông tin
bởi
School crossword
School crossword Ô chữ
Психология
Психология Máy bay
Personality Traits
Personality Traits Sắp xếp nhóm
bởi
Numbers + genitive (Цыфры +Родительный падеж )
Numbers + genitive (Цыфры +Родительный падеж ) Chương trình đố vui
Деятельность человека ОБЩЕСТВОЗНАНИЕ
Деятельность человека ОБЩЕСТВОЗНАНИЕ Ô chữ
Global Maritime Distress and Safety System (GMDSS)
Global Maritime Distress and Safety System (GMDSS) Phục hồi trật tự
bởi
TO BRING (phrasal verb)
TO BRING (phrasal verb) Đố vui
Законы Ньютона. Силы в природе.
Законы Ньютона. Силы в природе. Nối từ
Наименьший общий знаменатель
Наименьший общий знаменатель Đố vui
3.1 Speakout Intermediate
3.1 Speakout Intermediate Lật quân cờ
bởi
¿Te gusta?
¿Te gusta? Vòng quay ngẫu nhiên
Vocabulary: Travelling
Vocabulary: Travelling Thẻ thông tin
4. HSK1级 8-9课(拼音)
4. HSK1级 8-9课(拼音) Nối từ
bởi
6. HSK 1级 12-13课 (拼音)
6. HSK 1级 12-13课 (拼音) Nối từ
bởi
РКИ / Закончите предложение (complete the sentences) + Russian cases
РКИ / Закончите предложение (complete the sentences) + Russian cases Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK 1 (вся лексика 2)
HSK 1 (вся лексика 2) Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?