Cộng đồng

Ed ing

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

5.841 kết quả cho 'ed ing'

Adjectives -ed/-ing
Adjectives -ed/-ing Tìm đáp án phù hợp
Speaking practice. Adjectives -ed/-ing
Speaking practice. Adjectives -ed/-ing Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Unit 8 -ed or -ing
Unit 8 -ed or -ing Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
-ed vs -ing adjectives
-ed vs -ing adjectives Hoàn thành câu
bởi
English File (PreInt) - Unit 4C [-ed/-ing]
English File (PreInt) - Unit 4C [-ed/-ing] Đố vui
bởi
Ed/ing adjectives flash cards speaking
Ed/ing adjectives flash cards speaking Thẻ thông tin
bởi
Speaking: -ed/-ing
Speaking: -ed/-ing Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
4C_ADJECTIVES_ING_ED
4C_ADJECTIVES_ING_ED Thẻ bài ngẫu nhiên
4C -ed or -ing?
4C -ed or -ing? Hoàn thành câu
bởi
Ing/ed
Ing/ed Nối từ
ED / ING?
ED / ING? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
-ed / -ing adjectives
-ed / -ing adjectives Đố vui
bởi
 -ed/-ing adjectives
-ed/-ing adjectives Đố vui
 -ed/-ing adjectives
-ed/-ing adjectives Đố vui
Ed/ing adjectives
Ed/ing adjectives Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
-ed/-ing adjectives. Questions
-ed/-ing adjectives. Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Participles -ed/-ing 1F
Participles -ed/-ing 1F Đố vui
bởi
adjectives -ed or -ing
adjectives -ed or -ing Tìm đáp án phù hợp
Ing/ed adjectives
Ing/ed adjectives Nối từ
bởi
Ed/ing adjectives - speaking
Ed/ing adjectives - speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Ed/ing adjectives
Ed/ing adjectives Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjectives with -ed/-ing
Adjectives with -ed/-ing Hangman (Treo cổ)
bởi
-ed/-ing adjectives
-ed/-ing adjectives Đố vui
-ed-ing participles
-ed-ing participles Đố vui
-ed and -ing adjectives
-ed and -ing adjectives Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
-ed/-ing adjectives
-ed/-ing adjectives Hoàn thành câu
 -ing vs. -ed adjectives
-ing vs. -ed adjectives Đố vui
ed ing
ed ing Đố vui
ing/ed
ing/ed Nối từ
bởi
-ed/-ing with adj-s
-ed/-ing with adj-s Hoàn thành câu
ed/ing adjectives and emotions
ed/ing adjectives and emotions Đúng hay sai
Solutions Pre-inter 1E -ing or -ed
Solutions Pre-inter 1E -ing or -ed Hoàn thành câu
bởi
Solutions Pre 1E (-ed/-ing)
Solutions Pre 1E (-ed/-ing) Ô chữ
Sorting -ed/-ing (01)
Sorting -ed/-ing (01) Sắp xếp nhóm
bởi
ED-ING adjectives
ED-ING adjectives Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
IC -ed/-ing questions
IC -ed/-ing questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
-ed or -ing adjectives
-ed or -ing adjectives Nổ bóng bay
bởi
-ing and -ed adjectives
-ing and -ed adjectives Hoàn thành câu
bởi
ed/ing adjectives
ed/ing adjectives Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Unit 4C - Ed/ing adjectives questions
Unit 4C - Ed/ing adjectives questions Thẻ bài ngẫu nhiên
WW2 Unit 2.3 -ing - ed adjectives
WW2 Unit 2.3 -ing - ed adjectives Đố vui
Solutions Pre-Inter 1E -ing or -ed adjectives
Solutions Pre-Inter 1E -ing or -ed adjectives Hoàn thành câu
bởi
4C Adjective -ed/-ing
4C Adjective -ed/-ing Nối từ
bởi
Adjectived -ing, -ed GW B1
Adjectived -ing, -ed GW B1 Hoàn thành câu
ed/ing
ed/ing Mở hộp
[-ed/-ing]
[-ed/-ing] Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?